Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 A coral reef is an example of a marine ecosystem.
- a + N số ít, bắt đầu bằng phụ âm
- an + N số ít, bắt đầu bằng nguyên âm
- an example of sth: một ví dụ cho...
- Hiện tại đơn với tobe: (+) S + am/is/are + adj/N
2 The sea turtle is an endangered species.
- the + N xác định
- Hiện tại đơn với tobe: (+) S + am/is/are + adj/N
- an + N số ít, bắt đầu bằng nguyên âm
- adj + N
3 What kind of disasters are they talking about, natural or manmade?
- What kind of + N: Loại nào
- Hiện tại tiếp diễn: (?) (Wh/H) + Am/Is/Are + S + V-ing?
- (to) talk about sth: nói chuyện về cái gì
4 Can I return the watch that you bought from your shop yesterday?
- Can + S + V-inf?: Có thể ... không?
- the + N xác định
- Đại từ quan hệ 'that' có thể thay thế cho danh từ chỉ vật
- Quá khứ đơn, dấu hiệu: yesterday (hôm qua)
-> Động từ thường: (+) S + V2
- tính từ sở hữu + N
5 People sell a lot of local specialities at the open-air market.
- Hiện tại đơn (động từ thường): S + V(s/es)
- a lot of + N số nhiều/không đếm được: rất nhiều...
- at + N chỉ địa điểm nhỏ
- the + N xác định
6 More and more people participate in Earth Day activities.
- 'more' là so sánh hơn của 'many'
- many + N số nhiều
- (to) participate in sth/ doing sth: tham gia vào việc gì/làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. A coral reef is an example of a marine ecosystem.
[Rạn san hô là một ví dụ về hệ sinh thái biển.]
− coral reef (n): rạn san hô
− marine ecosystem (n): hệ sinh thái biển
− a + N(số ít, phụ âm)
− an +N (số ít, bắt đầu bằng nguyên âm)
− an example of sth: một ví dụ về...
∘ Hiện tại đơn với tobe: (+)S+ am/is/are +O
2. The sea turtle is an endangered species.
[Rùa biển là loài có nguy cơ tuyệt chủng.]
− sea turtle (n): rùa biển
− the +N(xác định)
∘ Hiện tại đơn với tobe
− an +N (số ít, bắt đầu bằng nguyên âm)
− Tính từ (endangered) đứng trước danh từ (species) bổ nghĩa cho danh từ
3. What kind of disasters are they talking about, natural or manmade?
[Họ đang nói về loại thảm họa nào, thiên nhiên hay do con người gây ra?]
− What kind of +N+ is/am/are +S+V−ing?: Loại .... nào....?
− talk about sth: nói chuyện về cái gì
− sth or sth: cái gì hoặc cái gì
4. Can I return the watch that I bought from your shop yesterday?
[Tôi có thể trả lại chiếc đồng hồ mà bạn đã mua từ cửa hàng của bạn ngày hôm qua không?]
∘ Động từ khiếm khuyết can: (?) Can + S + V(Inf)?
− the + N(xác định)
- That thay thế cho danh từ chỉ vật đứng trước nó (watch)
- Dấu hiệu nhận biết: yesterday → Quá khứ đơn
∘ Quá khứ đơn: (+) S +V(ed/column 2)
5. People sell a lot of local specialities at the open-air market.
[Mọi người bán rất nhiều đặc sản địa phương ở khu chợ ngoài trời.]
∘ Hiện tại đơn với động từ thường: S+V(s/es)
− a lot of +N(số nhiều/không đếm được): rất nhiều...
- at somwhere: ở đâu đó
- the +N(xác định)
− open-air market: chợ trời
6. More and more people participate in Earth Day activities.
[Ngày càng có nhiều người tham gia các hoạt động của Ngày Trái Đất.]
− more and more: ngày càng nhiều
− participate in sth/ doing sth: tham gia vào cái gì/làm việc gì
− Earth Day: ngày Trái Đất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
CÂU HỎI MỚI NHẤT
nêu nhận xét chung về đời sống tinh thần và vật chất của cư dân phù nam
Giúp em vs ạ
Nhận xét CHUNG nheee
Giải giúp mình câu 2 và câu 4 ạ
*Câu 2 đề yêu cầu tìm giá trị của biểu thức b mũ a bằng bao nhiêu
Đoạn văn 200 chữ nghị luận về phấn đấu học tập của giới trẻ hiện nay