

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` pitch/track/court/course/ring/rink.
`-` Pitch ( n ) : sân thể thao `->` Một khu vực đất bằng phẳng được sử dụng để chơi thể thao.
`-` Track ( n ) : đường đua `->` Một mảnh đất được sử dụng để chạy hoặc đua.
`-` Court ( n ) : sân vợt `->` Một khu vực được đánh dấu bằng các đường kẻ nơi một số môn thể thao được chơi.
`-` Ring ( n ) : sàn đấu ( đấm bốc, đấu vật ) `->` Một khu vực cao được bao quanh bởi dây thừng, nơi mọi người tham gia đấu quyền anh và đấu vật.
`2.` win/beat/score.
`-` Win ( v ) : chiến thắng `->` Đánh bại mọi người khác bằng cách trở thành người giỏi nhất hoặc về nhất trong một cuộc thi.
`-` Beat ( v ) : đánh bại `->` Đánh bại ai đó trong một trò chơi, cuộc thi, cuộc bầu cử hoặc trận chiến.
`-` Score ( v ) : ghi bàn `->` Để có được một điểm trong một trò chơi hoặc môn thể thao.
`3.` play/game.
`-` Play ( n ) : vở kịch `->` Một tác phẩm hoặc bài viết dự định được trình diễn bởi các diễn viên trong nhà hát hoặc trên truyền hình hoặc radio.
`-` Game ( n ) : trò chơi `->` Một hoạt động mà bạn tham gia để giải trí, thường là hoạt động có quy tắc.
`4.` spectator/viewer.
`-` Spectator ( n ) : khánh giả ( sự kiện cộng đồng ). `->` Người xem một hoạt động hoặc sự kiện công cộng.
`-` Viewer ( n ) : người xem ( ti vi ) `->` Một người đã xem chương trình truyền hình.
`5.` umpire/referee.
`-` Umpire ( n ) : trọng tài `->` Người có nhiệm vụ đảm bảo rằng người chơi tuân thủ các quy tắc trong một số môn thể thao, ví dụ như bóng chày và cricket.
`-` Referee ( n ) : trọng tài `->` Một người có nhiệm vụ đảm bảo rằng người chơi trong trò chơi tuân thủ các quy tắc.
`6.` final/finale/end/ending.
`-` Final ( n ) : trận chung kết `->` Trò chơi, cuộc đua, v.v. cuối cùng trong một cuộc thi, quyết định ai là người chiến thắng trong toàn bộ cuộc thi.
`-` Finale ( n ) : màn cuối cùng `->` Phần cuối của buổi biểu diễn với âm nhạc và điệu nhảy sôi động nhất.
`-` End ( n ) : điểm kết thúc `->` Thời điểm một tình huống hoặc một sự kiện dừng lại
`-` Ending ( n ) : kết truyện `->` Cách kết thúc của một câu chuyện, bộ phim và vở kịch.
`7.` bat/stick/rod/racket.
`-` Bat ( n ) : gậy/vợt ( bóng chày,cricket, bóng bàn ). `->` Một vật bằng gỗ dùng để đánh bóng trong các trò chơi như bóng chày, cricket và bóng bàn.
`-` Stick ( n ) : que, gậy `->` Một miếng gỗ mỏng dài dùng để đánh và mang vật gì đó trong thể thao.
`-` Rod ( n ) : que, gậy,cần `->` Một thanh hoặc que dài mỏng làm bằng kim loại, nhựa hoặc gỗ.
`-` Racket ( n ) : vợt `->` Một vật dùng để đánh bóng trong các trò chơi như quần vợt.
`8.` amateur/professional.
`-` Amateur ( adj ) : nghiệp dư `->` Làm vì vui chứ không phải vì công việc.
`-` Professional ( adj ) : chuyên nghiệp `->` Chơi thể thao hoặc tham gia một hoạt động như một công việc chứ không phải để giải trí.
`9.` sport/athletics.
`-` Sport ( n ) : thể thao `->` Thể thao nói chung.
`-` Athletics ( n ) : điền kinh `->` Các môn thể thao như chạy, ném và nhảy.
`10.` interval/half time.
`-` Inteval ( n ) : khoảng nghỉ ( giữa vở kịch, buổi hoà nhạc ). `->` Một khoảng nghỉ ngắn giữa các phần của một cái gì đó như vở kịch hoặc buổi hòa nhạc.
`-` Half time ( n ) : khoảng nghỉ giữa hiệp `->` Trong bóng đá và một số môn thể thao đồng đội khác, thời gian nghỉ ngơi giữa hai hiệp của một trận đấu.
`11.` draw/equal.
`-` Draw ( v ) : có kết quả hoà `->` Nếu hai đội hoặc đối thủ hòa, hoặc nếu họ hòa một trận đấu, cả hai đều có cùng số điểm, do đó không bên nào thắng.
`-` Equal ( v ) : bằng nhau `->` Để trở nên tốt như ai đó hoặc thứ gì đó khác.
`12.` competitor/opponent.
`-` Competitor ( n ) : đấu thủ `->` Một người tham gia vào một cuộc thi.
`-` Opponent ( n ) : đối thủ `->` Một người đang cạnh tranh với bạn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin