

Giải hộ mình ạ cảm ơn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`I`
`1.` heat `-` melt
`2.` don't drink `-` get
`3.` rains `-` gets
`-` Câu điều kiện loại `0` : If + S + V ( HTĐ ) + O, S + V ( HTĐ ) + O
⋆ Kiến thức : Thì hiện tại đơn
`-` Tobe :
`(+)` S + am / is / are + N / adj
`(- )` S + am / is / are + not + N / adj
`(?)` Am / Is / Are + S + N / adj?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
- Verb :
`(+)` S + V ( s / es )
`(-)` S + do / does + not + Vinfi
`(?)` Do / Does + S + Vinfi ?
`+` I/ you / we / they / Danh từ số nhiều + do / Vinfi
`+` She / he / it / Danh từ số ít + does / Vs / es
`->` Thói quen, hành động lặp đi lặp lại
`->` Sự thật hiển nhiên, chân lý
`->` Lịch trình, thời gian biểu (xe buýt, tàu, lớp học...)
`->` Cảm xúc, suy nghĩ, sở thích
`----------------------`
`II`
`1.` studies `-` will pass
`2.` don't leave `-` will miss
`3.` will call `-` have
`-` Câu điều kiện loại `1` : If + S + V ( HTĐ ) + O, S + will/can/should/may + V nguyên thể + O
`->` Diễn tả câu điều kiện có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
⋆ Kiến thức : Thì hiện tại đơn
`-` Tobe :
`(+)` S + am / is / are + N / adj
`(- )` S + am / is / are + not + N / adj
`(?)` Am / Is / Are + S + N / adj?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
- Verb :
`(+)` S + V ( s / es )
`(-)` S + do / does + not + Vinfi
`(?)` Do / Does + S + Vinfi ?
`+` I/ you / we / they / Danh từ số nhiều + do / Vinfi
`+` She / he / it / Danh từ số ít + does / Vs / es
`->` Thói quen, hành động lặp đi lặp lại
`->` Sự thật hiển nhiên, chân lý
`->` Lịch trình, thời gian biểu (xe buýt, tàu, lớp học...)
`->` Cảm xúc, suy nghĩ, sở thích
`----------------------`
`III`
`1.` If I had enough money, I could buy that car.
`2.` If he spoke English well, he could get that job.
`3.` If I were a birb, I could fly.
`-` Câu điều kiện loại `2` : If + S + V( QKĐ ) + O, S + would/could + V nguyên thể + O
`->` Diễn tả câu điều kiện không có thật ở hiện tại.
`***` Quá khứ đơn :
`-` Verb :
`( + )` S + V ( ed/PI ) + O
`( - )` S + didn't + V nguyên thể + O
`( ? )` Did + S + V nguyên thể + O?
`-` Tobe :
`( + )` S + was/were + N/adj
`( - )` S + was/were + not + N/adj
`( ? )` Was/Were + S + N/adj?
`+` Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ biết rõ thời gian/thời điểm diễn ra.
`+` Diễn tả hành động đã xảy ra vào kết thúc trong quá khứ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`impact``o``rpjb.`
I.
`1.` heat `-` melts.
`2.` don't drink `-` get.
`3.` rains `-` gets.
`--------------`
`-` Câu điều kiện loại `0`:
`->` If + S + V(s,es), S + V(s,es) + O.
`->` Biến thể: Unless + S + V(s,es), S + V(s,es) + O.
`--------------`
II.
`1.` studies `-` will pass.
`2.` don't leave `-` will miss.
`3.` will call `-` leave.
`--------------`
`-` Câu điều kiện loại `1:`
`->` If + S + V(s,es), S + will`/`modal verbs + V + O.
`->` Biến thể: Unless + S + V(s,es), S + will`/`modal verbs + V + O.
`--------------`
III.
`1.` If I had enough money, I could buy that car.
`2.` If he spoke English well, he could get that job.
`3.` If I were a bird, I could fly.
`--------------`
`-` Câu điều kiện loại `2:`
`->` If + S + V2/ed, S + would`/`could + V + O.
`->` Biến thể: Unless + S + V2/ed, S + would`/`could + V + O.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin