

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Exercise `14` :
`1.` `D.` is difficult `->` difficult
`-` Find + something/V-ing + adj : thấy cái gì/ làm gì như thế nào
`-` S + take + O + time + to V nguyên thể : dành thời gian của ai để làm gì
`-` Making pottery : làm gốm
`-` A lot of + danh từ số nhiều đếm được/không đếm được : nhiều ...
`2.` `D.` watch `->` watching/to watch.
`-` Like + to V nguyên thể/V-ing : thích làm gì
`-` Hiện tại đơn : S + do/does + not + V nguyên thể + O
`-` Love + V-ing/to V nguyên thể : yêu thích việc làm gì
`3.` `A.` on `->` up.
`-` Take up + V-ing/something : bắt đầu một sở thích
`-` Dấu hiệu nhận biết : In the future `->` Tương lai đơn : Will + S + V nguyên thể + O?
`-` Arrange flower : sắp xếp hoa
`4.` `A.` carve `->` craving.
`-` Find + something/V-ing + adj : thấy cái gì/làm gì như thế nào
`-` S + V + O + because + S + V + O : bởi vì
`->` Mệnh đề nguyên nhân `-` kết quả.
`-` S + take + O + time + to V nguyên thể : dành thời gian của ai để làm gì
`-` A lot of + danh từ số nhiều đếm được/không đếm được : nhiều ...
`5.` `A.` not goes `->` does not go.
`-` Hiện tại đơn : S + do/does + not + V nguyên thể + O
`-` Go to somewhere : đi đến đâu
`-` Learn to V nguyên thể : học để làm gì
`-` How to + V nguyên thể : cách thức để làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$#Coldguy63$
`\text{Bài 14}`.
`\text{Câu 1}`. `D`.
`-` Sửa `:` "is difficult" `→` "difficult".
`⇒` S `+` find `+` V`-`ing `+` adj `:` Ai đó thấy việc gì như thế nào.
`\text{Câu 2}`. `D`.
`-` Sửa `:` "watch" `→` "watching".
`⇒` S `+` do`/`does `+` not `+` like `+` V`-`ing `+` O `:` Ai đó không thích làm gì đó.
`\text{Câu 3}`. `A`.
`-` Sửa `:` "on" `→` "up".
`⇒` Take up `+` V`-`ing `:` bắt đầu một sở thích, công việc mới nào đó.
`\text{Câu 4}`. `A`.
`-` Sửa `:` "carve" `→` "carving".
`⇒` S `+` find `+` V`-`ing `+` adj `:` Ai đó thấy việc gì như thế nào.
`\text{Câu 5}`. `A`.
`-` Sửa `:` "not goes" `→` "doesn't not go".
`⇒` Thì hiện tại đơn ở dạng phủ định `:` S `+` do`/`does `+` not `+` V`-`ngt `+` O.
`-------`
`@` Cấu trúc `:`
S `+` like(s)`/`love(s)`/`enjoy(s)`/`... `+` V`-`ing `+` O `:` Ai đó yêu thích làm cái gì đó.
S `+` dislie(s)`/`hate(s)... `+` V`-`ing `+` O `:` Ai đó ghét làm cái gì đó.
`-)` Thì hiện tại đơn `:`
`(+)` S `+` V`-`s,es `+` O.
`(-)` S `+` do`/`does `+` not `+` V`-`ngt `+` O.
`(?)` Do`/`Does `+` S `+` V`-`ngt `+` O `?`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin