

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`6.` `A`
`-` At the moment `->` HTTD
`7.` `B`
`-` This week `->` HTĐ
`8.` `C`
`-` Often `->` HTĐ
`9.` `D`
`-` Last month `->` QKĐ
`10.` `C`
`-` Right now `->` HTTD
`----------------`
`IV`
`1.` don't sing
`2.` don't sleep
`3.` is swimming ( right now ).
`4.` Do `-` visit ( this weekend ).
`5.` sang ( yesterday ).
`6.` slept ( last night ).
`7.` Did `-` dance ( yesterday ).
`8.` Does `-` walk ( this morning ).
`9.` isn't cooking ( tonight ).
`10.` Does `-` orbit ( Diễn tả sự thật hiển nhiên ).
`----------------`
`V`
`1.` `-` `D`
`-` What is the weather today? : Thời tiết hôm nay thế nào?
`-` It's rainy : Nó mưa.
`2.` `-` `A`
`-` What nationality is Hoa : Hoa mang quốc tịch nào?
`-` She's Vietnamese : cô ấy là người Việt Nam.
`3.` `-` `E`
`-` Where is Ha Noi : Hà Nội ở đâu?
`-` It's in north Viet Nam : nó ở miền bác Việt Nam
`4.` `-` `B`
`-` Do you like English : Bạn có thích Tiếng Anh không?
`-` Yes, I really like it : Vâng, tôi rất thích nó.
`5.` `-` `C`
`-` Where do you live : Bạn sống ở đâu?
`-` I live in Ha Noi : Tôi sống ở Hà Nội.
`----------------`
⋆ Kiến thức : Thì hiện tại đơn
`-` Tobe :
`(+)` S + am / is / are + N / adj
`(- )` S + am / is / are + not + N / adj
`(?)` Am / Is / Are + S + N / adj?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
- Verb :
`(+)` S + V ( s / es )
`(-)` S + do / does + not + Vinfi
`(?)` Do / Does + S + Vinfi ?
`+` I/ you / we / they / Danh từ số nhiều + do / Vinfi
`+` She / he / it / Danh từ số ít + does / Vs / es
`->` Thói quen, hành động lặp đi lặp lại
`->` Sự thật hiển nhiên, chân lý
`->` Lịch trình, thời gian biểu (xe buýt, tàu, lớp học...)
`->` Cảm xúc, suy nghĩ, sở thích
`***` Hiện tại tiếp diễn :
`( + )` S + am/is/are + V-ing + O
`( - )` S + am/is/are + not + V-ing + O
`( ? )` Am/Is/Are + S + V-ing + O?
`+` I + am
`+` You/we/they/danh từ số nhiều + are
`+` She/he/it/danh từ số ít + is
`->` Diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra trong thời điểm nói, xảy ra ở hiện tại.
`->` Diễn tả hành động, sự việc xảy ra liên tục gây khó chịu thường đi với "always".
`->` Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần (có kế hoạch trước).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

$#Coldguy63$
Câu `6`. `A`.
`→` at the moment. `\text{HTTD}`.
Câu `7`. `B`.
`→` this week. `(HTĐ)`.
Câu `8`. `C`.
`→` often. `(HTĐ)`.
Câu `9`. `D`.
`→` last month. `(QKĐ)`.
Câu `10`. `C`.
`→` right now. `\text{HTTD}`
`\text{IV}`.
Câu `1`. don't sing.
Câu `2`. don't sleep.
Câu `3`. is swimming.
Câu `4`. Do we visit... `?`
Câu `5`. sang.
Câu `6`. slept.
Câu `7`. Did she dance... `?`
Câu `8`. Does he walk... `?`
Câu `9`. is not cooking.
Câu `10`. Does the Earth orbit `?`
`--------`
`-` Các câu `1`, `2` và `10` là sự thật hiển nhiên `→` `HTĐ`.
`-` Các câu còn lại dựa vào dấu hiệu nhận biết `(`Tớ bị lười tìm, thông cảm ^^`)`.
`--------`
`\text{V}`.
Câu `1`. `D`.
`⇒` Trong câu hỏi về thời tiết ngày hôm nay `→` `Ans` `:` Nó mưa.
Câu `2`. `A`.
`⇒` Trong câu hỏi về quốc tịch của Hoa `→` `Ans` `:` Cô ấy là người Việt Nam.
Câu `3`. `E`.
`⇒` Trong câu hỏi về Hà Nội nằm ở đâu `→` `Ans` `:` Nó ở miền bắc Việt Nam.
Câu `4`. `B`.
`⇒` Trong câu hỏi về Bạn có thích học Tiếng Anh không `?` `→` `Ans` `:` Có, tôi rất thích nó.
Câu `5`. `C`.
`⇒` Trong câu hỏi về Bạn sống ở đâu `?` `→` `Ans` `:` Tôi sống ở Hà Nội.
`--------`
`-)` Công thức thì hiện tại đơn ở động từ thường `:`
`(+)` S `+` V`-`s,es `+` O.
`(-)` S `+` do`/`does `+` not `+` V`-`ngt `+` O.
`(?)` Do`/`Does `+` S `+` V`-`ngt `+` O `?` `-` Yes, S `+` do`/`does; No, S `+` do`/`does `+` not.
`-)` Công thức thì `\text{HTTD}` `:`
`(+)` S `+` am`/`is`/`are `+` V`-`ing `+` O.
`(-)` S `+` is`/`are`/`am `+` not `+` V`-`ing `+` O.
`(?)` Am`/`Is`/`Are `+` S `+` V`-`ing `+` O `?` `-` Yes, S `+` am`/`is`/`are; No, S `+` am`/`is`/`are `+` not.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin