

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`\text{#C.}`
`1,` C
`-` provide sth: cung cấp thứ gì
`-` S + V because S + V: vì
`-` provide vitamin A ( cung cấp vitamin A ) `->` tốt cho mắt
`2,` C
`-` health tip: mẹo sức khỏe
`-` Trans: Mẹo sức khỏe từ chuyên gia dinh dưỡng đó là bạn nên ăn ít đồ ăn vặt.
`3,` A
`-` make + O + adj: làm cho ai/cái gì trở nên như thế nào
`-` feel + adj: cảm thấy thế nào
`-` itchy (adj): ngứa
`4,` C
`-` adj + N
`-` physical activities (n): hoạt động thể chất
`-` Trans: Nếu bạn muốn khỏe mạnh, hãy ra ngoài nhiều hơn và tham gia thêm các hoạt động thể chất
`5,` A
`-` A and B: A và B
`6,` B
`-` should + V - inf: nên
`-` rest your eyes: nghỉ ngơi đôi mắt của bạn
`7,` C
`-` keep sb from + V-ing: giữ ai khỏi… / ngăn ai không làm gì
`-` keep you from gaining fat : tránh bị tăng mỡ
`8,` B
`-` A and B: A và B
`->` Nối 2 từ cùng loại
`-` doctors (n): bác sĩ , experts health(n): chuyên gia sức khỏe
`=>` 2 từ cùng loại `->` and
`9,` D
`-` adj + N
`-` healthy lifestyle (n): lối sống tốt
`10,` C
`-` go + V-ing: đi
`-` swimmng (v): bơi
`->` Vẫn đi bơi dù lạnh
`11,` D
`-` put on weight: tăng cân
`-` Ăn nhiều đồ ăn nhanh `->` tăng cân
`12,` A
`-` spend time + V-ing: dành thời gian
`-` less + N : ít .. hơn
`-` Trans: Chúng ta cần dành ít thời gian hơn cho việc chơi game trên máy tính
`13,` A
`-` prevent + N: ngăn ngừa
`-` to + V
`-` prevent cold: ngăn cảm lạnh `->` nên ăn nhiều tỏi và giữ ấm cơ thể
`14,` C
`-` be careful with sth: cẩn thận với cái gì
`-` Trans: Hãy cẩn thận với những gì bạn ăn và uống
`15,` C
`-` lead to + adj : dẫn đến thế nào
`-` obesity (adj): béo phì
`-` Ăn quá nhiều đồ ăn vặt `->` dẫn đến béo phì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` `C`
`-` Provide something : cung cấp cái gì
`-` Good for something/somebody : tốt cho ai/cái gì
`-` Should + V nguyên thể + O : nên làm gì `->` khuyên
`-` A lot of + danh từ đếm được/không đếm được : nhiều ...
`-` S + V + O + because + S + V + O : bởi vì ...
`->` Mệnh đề nguyên nhân `-` kết quả.
`2.` `C`
`-` Health tip : mẹo sức khoẻ.
`-` The + danh từ
`-` Câu điều kiện loại `1` : Diễn tả câu điều kiện có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
`+` If + S + V ( s/es ) + O, S + will/can/may/should + V nguyên thể + O
`-` Become + adj : trở nên như thế nào
`3.` `B`
`-` Weak ( adj ) : yếu đuối, yếu ớt.
`-` Make somebody + V nguyên thể : khiến ai làm gì
`-` Feel + adj : cảm thấy như thế nào.
`4.` `D`
`-` V + adv
`-` Physically ( adv ) : thể chất
`-` Want to + V nguyên thể : muốn làm gì
`-` Stay outdoor : hoạt động ngoài trời
`5.` `A`
`-` Tích cực + and + Tích cực : mệnh đề song song
`-` Do exercise : tập thể dục
`-` Eat fruit and vegetable : ăn hoa quả và rau củ.
`6.` `B`
`-` Rest your eye : nghỉ ngơi mắt của bạn
`-` After + V-ing : sau khi làm gì
`-` Should + V nguyên thể : nên làm gì `->` khuyên
`7.` `B`
`-` Keep somebody from something : giữ ai xa khỏi cái gì
`-` Giới từ + V-ing/danh từ
`8.` `B`
`-` Health expect : sức khoẻ mong đợi
`-` Should + V nguyên thể : nên làm gì
`-` Follow the advice : làm theo lời khuyên
`-` S + V + O + in order to + V nguyên thể + O : để làm gì
`-` Keep fit ( v ) : giữ dáng
`9.` `D`
`-` Healthy lifestyle : lối sống sức khoẻ
`-` Can + V nguyên thể : có thể làm gì `->` nói về khả năng
`-` Enjoy + V-ing/danh từ : tận hưởng/thích thú việc làm gì
`10.` `C`
`-` Go + V-ing : đi đâu
`-` Swimming ( v ) : đi bơi
`11.` `D`
`-` A lot of + danh từ số nhiều đếm được/không đếm được : nhiều
`-` Put on weight : tăng cân
`12.` `A`
`-` Spend time + V-ing : dành thời gian làm gì
`-` Need to + V nguyên thể : cần làm gì
`13.` `C`
`-` Prevent something : tránh cái gì
`-` To + V nguyên thể : chỉ mục đích làm gì
`-` Should + V nguyên thể : nên làm gì `->` khuyên
`-` A lot of + danh từ số nhiều đếm được/không đếm được : nhiều
`-` Keep + O + adj : giữ cho ai như thế nào
`14.` `D`
`-` Be careful with somebody/something : cẩn thận với ai/cái gì
`15.` `C`
`-` Lead to something/V nguyên thể : dẫn đến cái gì/việc gì
`-` May + V nguyên thể : có thể làm gì `->` xác suất xảy ra thấp.
`-` A lot of + danh từ số nhiều đếm được/không đếm được : nhiều
`-` Tính từ sở hữu + danh từ
`-` Obesity ( n ) : béo phì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
1526
2203
2102
t ko thèm ;-;;
543
10244
188
ăn cơm xg lấy sức lm hẹ hẹ
543
10244
188
t ko thèm ;-;; `->` xí
1526
2203
2102
chiều làm ;-;; mong ko ai hốc slot
543
10244
188
tg kh thèm =))
543
10244
188
mà t lm cnay mất 27p lận.. lâu vải
1526
2203
2102
Trình m thế thoii
543
10244
188
m khỏi, nghe bài rình ch