Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`25.` `C.` The solutions to the problems of crime and littering.
`-` Chủ đề chính của văn bản bàn luận về "Giải pháp cho vấn đề tội phạm và xả rác."
`-` Những đáp án còn lại không hợp lí về mặt ngữ nghĩa.
`26.` `B.` police offcers.
`-` Từ "They" đề cập trong văn bản là từ "police offcers".
`-` Dẫn chứng : First, the city needs more police officers to prevent crime or catch criminals. They will patrol various areas and ensure there are no dangers or serious issues. They will take quick action to any emergencies.
`->` Đầu tiên, thành phố cần nhiều cảnh sát hơn để ngăn ngừa tội phạm hoặc bắt tội phạm. Họ sẽ tuần tra nhiều khu vực khác nhau và đảm bảo không có nguy hiểm hoặc vấn đề nghiêm trọng nào. Họ sẽ hành động nhanh chóng đối với bất kỳ trường hợp khẩn cấp nào.
`27.` `D.` dirty
`-` filthy ( adj ) `=` dirty ( adj ) : bẩn thỉu, dơ dáy.
`28.` `B.` awareness.
`-` Từ "awareness" được định nghĩa trong văn bản hai.
`-` Dẫn chứng : To solve this problem, we need to raise people's awareness. This mean we will educate people the importance of maintaining cleanliness and the negative impact of littering.
`->` Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần nâng cao nhận thức của mọi người. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ giáo dục mọi người về tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh và tác động tiêu cực của việc xả rác.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin