Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
-− Inventive ( adj): sáng tạo
-− Inventively ( adv): một cách sáng tạo
-− predictably ( adv) : có thể dự đoán được
#Mhuy#Mhuy
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
#Jack972k8#Jack972k8
11. inventor (( Verb ))
⇒⇒ Noun :: invention, inventor.
⇒⇒ Adjective :: inventive.
⇒⇒ Adverb :: inventively.
22. predict (( Verb ))
⇒⇒ Noun :: prediction.
⇒⇒ Adjective :: predictable.
⇒⇒ Adverb :: predictability.
33. succeed (( Verb ))
⇒⇒ Noun :: success.
⇒⇒ Adjective :: successful.
⇒⇒ Adverb :: successfully.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
anh ơi, sao mn ko làm đoàn vậy ạ. em thấy ít bạn làm đoàn quá
À tối nay ms lm, cb ấy tập trung nhre
yên tâm
còn 6 tiếng nữa còn kịp ko ạ. đến tối thì..
CÂU HỎI MỚI NHẤT
Một miếng đồng ở nhiệt độ phòng, trong các cách làm sau: cọ xát miếng đồng lên mặt bàn, thả miếng đồng vào cốc nước nóng, hơ miếng đồng trên ngọn lửa, áp miếng đồng vào viên đá lạnh. Có mấy cách là ...
mạch cảm xúc lính đảo hát tình ca trên đảo
0
69
0
2x42x4 rr