Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
⋆−−−maithaonhii−−−⋆
Trl
Câu 1:
Văn bản trên bàn về vấn đề giá trị của mọi công việc và quan niệm sai lầm về sự phân biệt giữa công việc "cao sang" và công việc "bình thường".
Câu 2:
Theo tác giả, vai trò của mỗi cá nhân trong xã hội đều quan trọng và đáng được ghi nhận. Dù là công việc gì, mỗi người đều đóng góp một phần vào sự vận hành chung của xã hội. Không có công việc nào là thừa thãi hay kém quan trọng hơn công việc nào.
Câu 3:
Các bằng chứng được sử dụng trong đoạn trích bao gồm:
+ Liệt kê các công việc cụ thể: "Cha mẹ ta, phần đông, đều làm những công việc rất bình thường." Sau đó tác giả đưa ra các ví dụ như "quét rác trên những đường phố", "tưới nước những luống rau", "gắn những con chip vào máy tính".
+ Câu hỏi mang tính phản biện: Tác giả đặt ra những câu hỏi để người đọc suy ngẫm về sự cần thiết của những công việc bình thường: "Nếu tất cả đều là doanh nhân thành đạt thì ai sẽ quét rác trên những đường phố? Nếu tất cả là bác sĩ nổi tiếng thế giới thì ai sẽ là người tưới nước những luống rau? Nếu tất cả là kỹ sư phần mềm thì ai sẽ gắn những con chip vào máy tính?".
+ Khẳng định mang tính khái quát: "Phần đông chúng ta cũng sẽ là người bình thường. Nhưng điều đó không hề ngăn cản chúng ta vươn lên."
Câu 4:
Khi khẳng định rằng không nên "rụt rè công việc bình thường", tác giả muốn nhấn mạnh rằng:
+ Mọi công việc đều có giá trị riêng: Không nên cảm thấy xấu hổ hay tự ti khi làm những công việc mà nhiều người cho là "bình thường".
+ Sự đóng góp của mọi người là cần thiết: Những công việc bình thường đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển xã hội. Nếu thiếu những công việc này, cuộc sống sẽ gặp nhiều khó khăn.
+ Không có sự phân biệt cao thấp giữa các nghề: Quan trọng là mỗi người làm tốt công việc của mình và đóng góp cho cộng đồng.
+ Công việc bình thường không giới hạn sự phát triển: Dù làm công việc gì, mỗi người vẫn có thể cố gắng, nỗ lực để vươn lên trong cuộc sống.
Câu 5:
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong các câu văn trên là câu hỏi tu từ.
Tác dụng:
+ Gây ấn tượng mạnh mẽ: Các câu hỏi không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà để nhấn mạnh sự vô lý của việc mọi người đều theo đuổi những công việc được coi là "cao sang".
+ Khơi gợi sự suy nghĩ: Các câu hỏi buộc người đọc phải hình dung về một xã hội thiếu vắng những công việc bình thường, từ đó nhận ra tầm quan trọng của chúng.
+ Tăng tính thuyết phục: Bằng cách đặt ra những tình huống cụ thể và dễ hiểu, tác giả giúp người đọc đồng tình với quan điểm không nên coi thường công việc bình thường.
Câu 6:
- Em hoàn toàn đồng tình với quan điểm mọi người đều có cơ hội để vươn lên từ những công việc bình thường.
- Vì:
+ Sự nỗ lực và đam mê là yếu tố quyết định: Dù bắt đầu từ công việc nào, nếu mỗi người có sự cố gắng, học hỏi và đam mê với công việc của mình, họ hoàn toàn có thể trở thành những người giỏi nhất trong lĩnh vực đó và đạt được thành công.
+ Kỹ năng và kinh nghiệm được tích lũy: Bất kỳ công việc nào cũng mang lại cho chúng ta những kỹ năng và kinh nghiệm quý báu. Những điều này có thể là nền tảng vững chắc để chúng ta phát triển và vươn lên trong tương lai.
+ Cơ hội luôn xuất hiện: Cuộc sống luôn có những cơ hội bất ngờ. Những người làm việc chăm chỉ và không ngừng cố gắng sẽ có khả năng nhận ra và nắm bắt những cơ hội đó để thay đổi cuộc sống của mình.
+ Giá trị của sự cống hiến: Khi chúng ta làm tốt công việc của mình, dù là công việc bình thường, chúng ta vẫn đang đóng góp vào sự phát triển của xã hội. Sự cống hiến này có thể mang lại cho chúng ta sự tự hào và mở ra những cơ hội mới.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Câu 1 (0,5 điểm):
Văn bản trên bàn về vấn đề: Vai trò và giá trị của mỗi cá nhân trong xã hội, đặc biệt là việc trân trọng những công việc bình thường và không tự ti về hoàn cảnh hay nghề nghiệp của cha mẹ hoặc bản thân.
Câu 2
Theo tác giả, mỗi cá nhân trong xã hội đều có vai trò nhất định và đáng được ghi nhận. Không ai là vô nghĩa, dù làm công việc cao sang hay bình thường. Nhận thức được điều này giúp ta biết trân trọng giá trị của bản thân và người khác, sống bình thản, không mặc cảm, không tự ti.
Câu 3
Các bằng chứng được sử dụng trong đoạn trích là:
Nêu thực tế: "Cha mẹ ta, phần đông, đều làm những công việc rất bình thường".
Các câu hỏi giả định mang tính phản biện: Nếu tất cả là doanh nhân, bác sĩ, kỹ sư… thì ai sẽ làm những công việc giản dị nhưng thiết yếu như quét rác, tưới rau, gắn chip?
=>Những bằng chứng này giúp làm rõ vai trò quan trọng của những nghề nghiệp tưởng chừng bình thường trong xã hội.
Câu 4
Tác giả muốn nhấn mạnh rằng mọi công việc đều có giá trị, không nên đánh giá con người chỉ qua nghề nghiệp. Việc “rẻ rúng công việc bình thường” là một quan điểm lệch lạc, có thể dẫn đến sự phân biệt, tự ti, thiếu tôn trọng chính mình hoặc người thân, trong khi xã hội luôn cần và vận hành dựa vào mọi vai trò khác nhau, dù nhỏ bé.
Câu 5
Biện pháp tu từ nổi bật là phép điệp cấu trúc và phép giả định (giả thiết) qua các câu:
“Nếu tất cả đều là doanh nhân thành đạt…”
“Nếu tất cả là bác sĩ nổi tiếng…”
“Nếu tất cả là kỹ sư phần mềm…”
Tác dụng:
Nhấn mạnh tầm quan trọng của những nghề bình thường trong cuộc sống.
Làm nổi bật thông điệp rằng không có nghề nghiệp nào là thấp kém.
Giúp người đọc nhận ra sự cần thiết và ý nghĩa của mọi công việc trong xã hội.
Câu 6
Em đồng tình với quan điểm mọi người đều có cơ hội để vươn lên từ những công việc bình thường.
=>Vì mỗi nghề nghiệp đều có ý nghĩa riêng, và nếu mỗi người làm việc bằng đam mê, nỗ lực và tinh thần trách nhiệm, họ hoàn toàn có thể đạt đến "đỉnh cao trong chính nghề nghiệp của mình", như lời tác giả đã nói. Điều quan trọng là ý chí và thái độ sống, không phải xuất phát điểm hay tên gọi của công việc.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
>> Học trực tuyến Lớp 9 & Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com
>> Chi tiết khoá học xem: TẠI ĐÂY
Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều), theo lộ trình 3: Nền Tảng, Luyện Thi, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bảng tin