Dạ cho em các quy tắc và cách sử dụng của trạng từ được không ạ
ai trả lời đầy đủ thì em cho 5 sao và trl hay nhất ạ,em cmon
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
#Atr
1. Vị trí và chức năng của trạng từ
− Bổ nghĩa cho động từ (trước hoặc sau).
− Bổ nghĩa cho tính từ (trước).
− Bổ nghĩa cho trạng từ khác (trước hoặc sau).
− Bổ nghĩa cho cả một câu (đầu hoặc cuối)
2. Các loại trạng từ
− Trạng từ chỉ cách thức (happily, quietly, slowly, etc.)
+ Cấu tạo: adj + ly (ngoại trừ: good−well).
+ Trước / Sau động từ chính, tân ngữ.
+ Trước động từ chính (câu bị động).
− Trạng từ chỉ nơi chốn (here, there, inside, everywhere, etc.)
+ Thường đứng ở cuối câu.
+ Đứng sau động từ, tân ngữ.
− Trạng từ chỉ thời gian (now, soon, recently, last, ect.)
+ Thường đứng ở cuối câu
+ Đứng đầu câu để nhấn mạnh
− Trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, rarely, ect.)
+ Thường đúng trước động từ chính.
+ Đứng sau trợ động từ và động từ tobe.
− Trạng từ chỉ mức độ (rather, quiet, very, hardly, ect.)
→ Thường đứng trước từ mà chúng bổ nghĩa.
− Trạng từ bổ nghĩa cho câu (apparently, definitely, obviously, etc.)
+ Biểu đạt mức độ chắc chắn về những gì được nói trong câu.
+ Đứng đầu câu hoặc cuối câu.
+ Đứng trước động từ hoặc sau trợ động từ.
∘ Lưu ý:
1. Một số từ kết thúc bằng đuôi -ly, là tính từ, không phải trạng từ: elderly (già), friendly (thân thiện), lively (sống động), lonely (cô đơn), etc.
⇒ Trạng từ của những tính từ trên được hình thành theo cấu trúc "in a ... way / manner".
→ Ex: He treats his employees in a very friendly manner.
2. Một số từ kết thúc bằng đuôi -ly, vừa là tính từ, vừa là trạng từ: daily (hằng ngày), early (sớm), weekly (hàng tuần), etc.
→ Ex:
+ This is a daily programme. (tính từ)
+ He brushes his teeth twice daily. (trạng từ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
6
510
3
em cmon ạ
901
290
487
cần lấy vd bảo minh nha minh bổ sung them
6
510
3
ok