Bài 3: NHẬN BIẾT CÁC CHẤT SAU:
a) CH4,C2H4,CO2 ( DẠng khí )
B) H20 ,C6H12O6 , C12H22011 , NACL ( dẠNG DUNG DỊCH)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
a) Nhận biết các chất khí: CH4, C2H4, CO2
- CH4 (Metan): Khi đốt cháy CH4, ngọn lửa sẽ có màu xanh và tạo ra khói trắng (do tạo thành hơi nước). Ngoài ra, có thể dùng nước brom để nhận biết CH4. Nếu CH4 phản ứng với nước brom, dung dịch brom sẽ bị mất màu.
- C2H4 (Etilen): C2H4 không màu, không mùi, khi đốt cháy tạo ngọn lửa có màu vàng. Để nhận biết C2H4, có thể dùng dung dịch brom. Nếu C2H4 phản ứng với dung dịch brom, dung dịch brom sẽ bị mất màu.
- CO2 (Đioxid cacbon): CO2 không màu, không mùi, khi đốt cháy không tạo ra ngọn lửa. Để nhận biết CO2, có thể dùng dung dịch nước vôi (Ca(OH)2) hoặc dung dịch NaOH. Nếu CO2 phản ứng với dung dịch nước vôi hoặc NaOH, sẽ tạo ra kết tủa trắng (CaCO3) hoặc muối cacbonat.
b) Nhận biết các chất lỏng hoặc rắn: H2O, C6H12O6, C12H22O11, NaCl
- H2O (Nước): Nước không màu, không mùi, có vị ngọt. Để nhận biết nước, có thể dùng nhiệt kế để đo nhiệt độ sôi (100 độ C) hoặc dùng máy đo độ dẫn điện.
- C6H12O6 (Glucose): Glucose là một loại đường, có vị ngọt, không màu. Để nhận biết glucose, có thể dùng dung dịch Benedict hoặc dung dịch Fehling. Nếu glucose phản ứng với dung dịch Benedict hoặc Fehling, sẽ tạo ra kết tủa đỏ gạch.
- C12H22O11 (Sucrose): Sucrose là một loại đường, có vị ngọt, không màu. Để nhận biết sucrose, có thể dùng dung dịch Benedict hoặc dung dịch Fehling. Nếu sucrose phản ứng với dung dịch Benedict hoặc Fehling, sẽ tạo ra kết tủa đỏ gạch.
- NaCl (Natri clorua): NaCl là muối ăn, có vị mặn, không màu. Để nhận biết NaCl, có thể dùng dung dịch bạc nitrat (AgNO3). Nếu NaCl phản ứng với dung dịch bạc nitrat, sẽ tạo ra kết tủa trắng (AgCl).
#phamkimhue223
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin