1. The police car raced down the street with th e _____ blaring.
A. siren B. bell c. gong D. alarm
2 I have been eating honey so my fingers a re _____ .
A dirty B. sticky
C wet D. yellow
3 Mrs Proper always tells her child not to talk with his mouth
Á. wide B. open c. together D. full
4 After the guests had left we were allowed to eat th e _____ cakes.
A remaining B. left c. missed D. additional
5 The conspirators were plotting th e _______________ of the government.
A overthrow B. disaster c. demolition D. catastrophe
6. When I entered the room, the children w ere____ _ over the last orange
A consulting B. discussing c. squabbling D. participating
7 My sister has ju s t_____ sixteen.
A completed B. turned C- become D. had
8 Many Asian countries still rely on rice as th e_____ food.
A staple B. capital c. superior D. winning
9. The sight of so many sweets made the children’s mouth _____.
A- drip B. water c . moisten D. wet
10 Just think! Next month you’ll b e_______and it seems like only yesterda
you were a baby.
A. in your teens " B. in your teenage
c. at your teens D. teenager
11 “Another cup of coffee?” — “No, bụt thanks '
A. not at all B. for all c. all the same D. you for all
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 .The police car raced down the street with the siren blaring.
Đáp án: A. siren
→ Siren là tiếng còi báo động của xe cảnh sát, xe cứu thương, v.v. Các từ khác không phù hợp vì:bell (chuông), gong (cồng), và alarm (chuông báo động nhưng không thường dùng với xe cảnh sát).
2 . I have been eating honey so my fingers are sticky.
Đáp án: B. sticky
→ Khi ăn mật ong, tay sẽ dính (sticky). Các từ khác không phù hợp vì: dirty (bẩn), wet (ướt), yellow (màu vàng, không miêu tả cảm giác dính của mật ong).
3 . Mrs. Proper always tells her child not to talk with his mouth full.
Đáp án: D. full
→ Khi miệng đầy (full), nói chuyện sẽ bất lịch sự. Các từ khác không phù hợp vì: wide (rộng), open (mở), together (không có nghĩa phù hợp).
4 . After the guests had left, we were allowed to eat the remaining cakes.
Đáp án: A. remaining
→ Remaining có nghĩa là còn lại sau khi khách đã rời đi. Các từ khác không phù hợp vì: left (cần đi kèm với "over", tức là "left over"), missed (bỏ lỡ), additional (thêm vào, không liên quan đến bánh còn lại).
5 . The conspirators were plotting the overthrow of the government.
Đáp án: A. overthrow
→ Overthrow có nghĩa là lật đổ chính phủ. Các từ khác không phù hợp vì: disaster (thảm họa), demolition (phá hủy vật chất như nhà cửa), catastrophe (tai họa lớn, nhưng không mang nghĩa chính trị).
6 . When I entered the room, the children were squabbling over the last orange.
Đáp án: C. squabbling
→ Squabbling có nghĩa là cãi vặt. Các từ khác không phù hợp vì: consulting (hỏi ý kiến), discussing (thảo luận nghiêm túc, không mang nghĩa cãi nhau), participating (tham gia, không phù hợp ngữ cảnh).
7 . My sister has just turned sixteen.
Đáp án: B. turned
→ "Turn sixteen" là cách nói phổ biến để chỉ ai đó vừa tròn 16 tuổi. Các từ khác không phù hợp vì: completed (hoàn thành, không phù hợp với tuổi), become (trở thành nhưng không đi với số tuổi), had (không hợp lý trong ngữ cảnh này).
8 . Many Asian countries still rely on rice as the staple food.
Đáp án: A. staple
→ Staple food có nghĩa là thực phẩm chính. Các từ khác không phù hợp vì: capital (thủ đô, vốn), superior (vượt trội, không liên quan đến thực phẩm chính), winning (chiến thắng, không phù hợp).
9 . The sight of so many sweets made the children’s mouth water.
Đáp án: B. water
→ Mouth water có nghĩa là chảy nước miếng. Các từ khác không phù hợp vì: drip (nhỏ giọt, không phù hợp với miệng), moisten (làm ẩm), wet (ướt, không diễn đạt đúng nghĩa chảy nước miếng).
10 . Just think! Next month you’ll be in your teens and it seems like only yesterday you were a baby.
Đáp án: A. in your teens
→ In your teens có nghĩa là trong độ tuổi thiếu niên (13-19). Các từ khác không phù hợp vì: in your teenage (không đúng cấu trúc), at your teens (sai ngữ pháp), teenager (danh từ, không phù hợp với câu).*
11 . “Another cup of coffee?” — “No, but thanks.”
Đáp án: C. all the same
→ All the same có nghĩa là "dù sao cũng cảm ơn". Các từ khác không phù hợp vì: not at all (không có gì, không phù hợp với ngữ cảnh), for all (không có nghĩa rõ ràng trong trường hợp này), you for all (sai ngữ pháp).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
CÂU HỎI MỚI NHẤT
Giúp tớ giải 2 bài này vs ạ càng nhanh càng tốt. t cảm ơn ạ
Giải các cậu hỏi của Truyện Bố Tôi nha
184
4746
60
mik cảm ơn bạn