hoàn thành câu sử dụng dạng phân từ thích hợp của động từ trong ngoặc
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
∘ 210207
2 shocked − shocking.
3 depressing − depressed.
4 thrilling − thrilled.
5 embarrassed − embarrassing.
6 astonished − astonishing.
−−−−−−−−−−−−−−
− Tính từ V-ing và V-ed.
→ V-ing : tính chất của sự vật, sự việc, mang nghĩa chủ động.
→ V-ed : cảm nhận của ai đó về một thứ gì, mang nghĩa bị động.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2. (shock)
a . Shocked (quá khứ phân từ – bị sốc): Dùng để mô tả cảm xúc của người khi họ trải qua điều gì đó bất ngờ.
We were shocked that the institute didn't accept our application.
(Chúng tôi bị sốc khi viện không chấp nhận đơn đăng ký của chúng tôi.)
→ Ở đây, "shocked" mô tả cảm giác của chúng tôi.
b. Shocking (hiện tại phân từ – gây sốc): Dùng để mô tả sự vật hoặc sự việc khiến người khác cảm thấy bất ngờ.
The singer's shocking retirement from the music industry is a big question to everyone.
(Việc ca sĩ bất ngờ giải nghệ là một câu hỏi lớn đối với mọi người.)
→ Ở đây, "shocking" mô tả hành động giải nghệ gây sốc.
3. (depress)
a. Depressed (quá khứ phân từ – cảm thấy buồn, chán nản): Dùng để mô tả cảm giác của người.
Kelly was depressed about losing her favourite bag.
(Kelly buồn vì mất chiếc túi yêu thích.)
→ "Depressed" mô tả cảm giác buồn của Kelly.
b.Depressing (hiện tại phân từ – gây buồn): Dùng để mô tả sự vật, sự việc làm cho người khác buồn.
Please stop playing these depressing songs. They make me feel like crying.
(Làm ơn đừng bật những bài hát buồn này nữa. Chúng khiến tôi muốn khóc.)
→ Ở đây, "depressing" mô tả bài hát gây cảm giác buồn.
4. (thrill)
a.Thrilled (quá khứ phân từ – cảm thấy hào hứng, hồi hộp): Dùng để mô tả cảm giác của người.
The thrilled child couldn't say a word when he was kidnapped.
(Đứa trẻ hoảng sợ đến mức không thể nói một lời khi bị bắt cóc.)
→ Ở đây, "thrilled" mang nghĩa hồi hộp, sửng sốt.
b.Thrilling (hiện tại phân từ – gây hồi hộp, hào hứng): Dùng để mô tả sự vật, sự việc khiến người khác thấy hồi hộp.
Last night's thrilling performance was those dancers' debut stage.
(Màn biểu diễn hồi hộp tối qua là sân khấu đầu tiên của những vũ công đó.)
→ "Thrilling" mô tả màn trình diễn khiến người xem hồi hộp.
5. (embarrass)
a.Embarrassed (quá khứ phân từ – cảm thấy xấu hổ): Dùng cho cảm xúc của người khi họ thấy ngại ngùng.
The boy felt embarrassed about breaking his neighbour's windows.
(Cậu bé cảm thấy xấu hổ vì làm vỡ cửa sổ nhà hàng xóm.)
b.Embarrassing (hiện tại phân từ – gây xấu hổ): Dùng cho sự việc làm người khác xấu hổ.
The moment I dropped my microphone on the stage was so embarrassing.
(Khoảnh khắc tôi làm rơi mic trên sân khấu thật xấu hổ.)
6. (astonish)
a.Astonished (quá khứ phân từ – cảm thấy kinh ngạc): Mô tả cảm giác của người khi họ thấy điều gì bất ngờ.
They looked astonished when the policeman stopped their car.
(Họ trông kinh ngạc khi cảnh sát dừng xe của họ.)
b.Astonishing (hiện tại phân từ – gây kinh ngạc): Dùng cho sự vật, sự việc khiến người khác ngạc nhiên.
His astonishing records in marathons are his family's pride.
(Những kỷ lục đáng kinh ngạc của anh ấy trong các cuộc thi marathon là niềm tự hào của gia đình.)
@tituuu
#hoidap247
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
CÂU HỎI MỚI NHẤT
giải bài tập toán giúp với ạ
Trong chương 3 là q giống Q phải hông? Ý là viết Q hay q cũng được????