Giúp em với
Em cảm ơn ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
_`text{KathrynHan}`
`82.B`
`-` Dẫn chứng: These changes have also led to a rethinking of what it means to be productive, with many employees now able to work from anywhere in the world. While flexibility offers many advantages, such as improved productivity and better work-life balance, it also presents challenges.
Dịch: Những thay đổi này cũng dẫn đến việc xem xét lại ý nghĩa của năng suất, với nhiều nhân viên hiện có thể làm việc ở bất kỳ đâu trên thế giới. Mặc dù tính linh hoạt mang lại nhiều lợi thế, chẳng hạn như cải thiện năng suất và cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống, nhưng nó cũng đặt ra những thách thức.
`->` Không có: Enhanced company culture (Văn hóa công ty được nâng cao)
`83.B`
`-` freelance (adj): làm việc tự do
`><` Full-time employment: Việc làm toàn thời gian
`-` remote work: làm việc từ xa
`-` flexible hours: thời gian linh hoạt
`-` work-life balance: cân bằng giữa dự nghiệp và cuộc sống
`84.A`
`-` Dịch: Mặc dù tính linh hoạt mang lại nhiều lợi ích như cải thiện năng suất và cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống, nhưng nó cũng có những thách thức.
`->` "nó" (it) là "tính linh hoạt" (flexibility)
`85.A`
`-` Khi các doanh nghiệp chuyển sang các mô hình làm việc mới này, câu hỏi chính là làm thế nào để tạo ra các chính sách duy trì tính linh hoạt trong khi thúc đẩy sự hợp tác và trách nhiệm giải trình.
`->` A. Các doanh nghiệp phải quyết định cách cân bằng tính linh hoạt với nhu cầu làm việc nhóm và trách nhiệm trong các mô hình làm việc mới.
`-` B. Các công ty cần tập trung vào việc duy trì năng suất và giảm sự cô lập khi áp dụng các phương pháp làm việc linh hoạt.
`-` C. Thách thức đối với các doanh nghiệp là tìm cách áp dụng các mô hình làm việc mới mà không ảnh hưởng đến văn hóa công ty.
`-` D. Mối quan tâm chính của các doanh nghiệp là làm thế nào để giữ cho nhân viên có động lực khi làm việc tại nhà.
`86.C`
`-` undoubtedly (adv): không còn nghi ngờ gì nữa
`~~` certainly (adv): chắc chắn rồi
`-` likely (adv): tương tự
`-` possibly (adv): có thể
`-` arguably (adv): có thể nói rằng
`87.C`
`-` Dẫn chứng: Many employees find it hard to maintain clear boundaries between work and personal time.
Dịch: Nhiều nhân viên thấy khó khăn trong việc duy trì ranh giới rõ ràng giữa thời gian làm việc và thời gian cá nhân.
`88.A`
`-` Dẫn chứng: Remote work, flexible hours, and freelancing are becoming popular options that allow workers to balance their professional and personal lives more effectively.
Dịch: Làm việc từ xa, giờ làm việc linh hoạt và làm việc tự do đang trở thành những lựa chọn phổ biến cho phép người lao động cân bằng cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân hiệu quả hơn.
`89.B`
`-` Dẫn chứng: Additionally, the isolation of working from home can lead to feelings of disconnection from colleagues, making it harder to build relationships and collaborate effectively.
Dịch: Ngoài ra, sự cô lập khi làm việc tại nhà có thể dẫn đến cảm giác mất kết nối với đồng nghiệp, khiến việc xây dựng mối quan hệ và hợp tác hiệu quả trở nên khó khăn hơn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin