Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
_`text{KathrynHan}`
`62.D`
`-` Dẫn chứng: The rise of technology and changes in the economy have created new types of jobs that didn't exist a decade ago, such as social media managers, app developers, and data analysts.
`63.A`
`-` disparity (n): sự chênh lệch
`><` equality (n): sự bình đẳng
`64.B`
Dịch: Các nền tảng như Upwork và Fiverr cung cấp cơ hội cho các doanh nhân trẻ thể hiện kỹ năng của mình và kết nối với các khách hàng tiềm năng trên toàn cầu
`65.B`
`-` equip (v): trang bị
`~~` prepare (v): chuẩn bị
`66.A`
`-` Một số quốc gia đang thực hiện các chương trình nhằm nâng cao khả năng tuyển dụng của thanh niên
`->` Nhiều quốc gia đang nỗ lực cải thiện cơ hội việc làm cho người trẻ.
`67.C`
`-` Dẫn chứng: Moreover, the gig economy has opened up alternative avenues for young people to earn a living.
`68.B`
`-` Dẫn chứng: This disparity is partly due to a lack of experience. Many employers prefer candidates with previous work experience...
`69.C`
`-` Dẫn chứng: To address these challenges, several countries are implementing programs aimed at enhancing youth employability.
________________________________
Cơ hội việc làm cho người trẻ
Trong thế giới ngày nay, người trẻ phải đối mặt với những thách thức và cơ hội độc đáo trên thị trường việc làm. Sự phát triển của công nghệ và những thay đổi trong nền kinh tế đã tạo ra những loại công việc mới không tồn tại cách đây một thập kỷ, chẳng hạn như quản lý phương tiện truyền thông xã hội, nhà phát triển ứng dụng và nhà phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, sự cạnh tranh cho những vị trí này có thể rất khốc liệt, đặc biệt là ở các khu vực thành thị nơi nhiều sinh viên tốt nghiệp tìm kiếm việc làm.
Theo báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế, tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên cao hơn đáng kể so với những người lao động lớn tuổi. Sự chênh lệch này một phần là do thiếu kinh nghiệm. Nhiều nhà tuyển dụng thích những ứng viên có kinh nghiệm làm việc trước đó, khiến những người tìm việc trẻ tuổi khó có thể tham gia lực lượng lao động. Do đó, những điều này trở nên quan trọng để xây dựng sơ yếu lý lịch và có được các kỹ năng thực tế.
Để giải quyết những thách thức này, một số quốc gia đang triển khai các chương trình nhằm nâng cao khả năng tuyển dụng của thanh niên. Ví dụ, các chương trình đào tạo nghề được thiết kế để trang bị cho những người trẻ tuổi các kỹ năng thực tế đang có nhu cầu trên thị trường việc làm. Ở Đức, hệ thống giáo dục kép kết hợp việc học trên lớp với kinh nghiệm thực hành trong môi trường chuyên nghiệp, giúp những người trẻ tuổi chuyển đổi suôn sẻ sang lực lượng lao động.
Hơn nữa, nền kinh tế việc làm tự do đã mở ra những con đường thay thế cho những người trẻ kiếm sống. Làm việc tự do, công việc bán thời gian và công việc tự do cung cấp các lựa chọn linh hoạt cho phép người trẻ tích lũy kinh nghiệm trong khi cân bằng các cam kết khác, chẳng hạn như giáo dục hoặc trách nhiệm gia đình. Các nền tảng như Upwork và Fiverr cung cấp cơ hội cho các doanh nhân trẻ thể hiện kỹ năng của mình và kết nối với các khách hàng tiềm năng trên toàn cầu.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`62. bbD`
`@` Dẫn chứng: The rise of technology and changes in the economy have created new types of jobs that didn't exist a decade ago, such as social media managers, app developers, and data analysts.
`63. bbA`
`***` Disparity: Sự chênh lệch
>< equality: Bình đẳng, công bằng
`***` Diversity: đa dạng
`***`complexity: sự phức tạp
`***` simplicity: sự đơn giản
`64. bbB`
`@` Their thay thế cho "young entrepreneurs"
`***` Platforms like Upwork and Fiverr provide opportunities for young entrepreneurs to showcase their skills and connect with potential clients globally.
`->` Các nền tảng như Upwork và Fiverr mang lại cơ hội cho các doanh nhân trẻ thể hiện kỹ năng của họ và kết nối với các khách hàng tiềm năng trên toàn cầu.
`65. bbB`
`***` Equip: Trạng bị ~~ Prepare: Chuẩn bị (`v.`)
`***` Restrict: Hạn chế
`***` Challenge: Thử thách
`***` Confuse: bối rối
`66. bbA`
`@` “Một số quốc gia đang thực hiện chương trình nhằm nâng cao khả năng làm việc của thanh niên"
`-` `A`. Nhiều quốc gia đang nỗ lực cải thiện cơ hội việc làm cho thanh niên.
`-` `B`. Các quốc gia không làm gì để giúp thanh niên tìm được việc làm.
`-` `C`. Thanh niên không cần các chương trình để tìm việc làm ở nước họ.
`67. bbC`
`@` Dẫn chứng: Moreover, the gig economy has opened up alternative avenues for young people to earn a living
`->` Hơn nữa, nền kinh tế biểu diễn đã mở ra những con đường thay thế cho những người trẻ tuổi kiếm sống.
`68. bbB`
`-` Dẫn chứng: This disparity is partly due to a lack of experience. Many employers prefer candidates with previous work experience making it difficult for young job seekers to enter the workforce. As a result, these have become vital for building a resume and gaining practical skills.
`69. bbC`
`-` Dẫn chứng: To address these challenges, several countries are implementing programs aimed at enhancing youth employability.....
`->` Để giải quyết những thách thức này, một số quốc gia đang thực hiện các chương trình nhằm nâng cao khả năng có việc làm.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin