Mệnh đề quan hệ (who/whom/which)
Exercise 1: chọn đại từ ( who, whom, which, what, whose ) phù hợp điền vào chỗ trống
1 her sister,......... you have never met, enjoys cooking
2 Roses,........... are popular among women, have a pleasant scent
3 Hassan is the man ............. the manager wishes to see
4 One should stop smoking,........... is extremely harmful to one's health
5 A student ............ does not study hard enough will not succeed
6 They have three sons, all of .......... live in other countries
7 This is mount Ararat, .............. always has snow on its peak
8 We never met again,............ is a shame
9 When the students............ wanted to plan a picnic noticed the heavy clouds, they because dismayed
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Whom.
-> Chị của cô ấy, người bạn không bao giờ gặp, thích nấu ăn.
2. Whose.
-> Hoa hồng, loại hoa được phụ nữ ưa chuộng, có mùi hương dễ chịu.
3. Whom.
-> Hassan là người mà người quản lí muốn gặp.
4. Which.
-> Người ta nên ngừng hút thuốc, điều này cực kỳ có hại cho sức khỏe của một người.
5. Who.
-> Một học sinh không học hành chăm chỉ sẽ không thành công.
6. Whom.
-> Họ có ba đứa con trai, tất cả đều sống ở các nước khác.
7. Which.
-> Đây là núi Ararat, nơi luôn có tuyết ở trên đỉnh.
8. What.
-> Chúng ta không bao giờ gặp lại nhau nữa, thật đáng tiếc.
9. Who.
-> Khi những học sinh muốn lên kế hoạch cho một buổi dã ngoại nhận thấy những đám mây nặng nề, họ đã rất thất vọng.
Chúc bạn học tốt nha ^-^!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Whom: Làm tân ngữ, thay thế cho người.
Which: Làm chủ ngữ / tân ngữ, thay thế cho vật.
Who: Làm chủ ngữ / tân ngữ, thay thế cho người.
===========================
1. whom
2. which
3. whom
4. which
5. who
6. whom
7. which
8. which
9. who
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin