Thực hành các bước tìm ý và lập dàn ý của bài thơ " Đây thôn vĩ dạ" của Hàn Mạc Tử
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
I. Tìm ý
1. Hoàn cảnh sáng tác và nội dung chính của bài thơ
- Bài thơ được sáng tác trong hoàn cảnh Hàn Mặc Tử mắc bệnh phong và sống trong nỗi cô đơn, nhớ nhung, khát khao được trở về với cuộc sống.
- Nội dung chính: Bài thơ diễn tả nỗi nhớ, tình yêu quê hương và khát vọng giao cảm với cuộc sống của một tâm hồn cô đơn, thông qua cảnh sắc thôn Vĩ Dạ ở Huế.
2. Cảm hứng sáng tác
- Xuất phát từ tình cảm của Hàn Mặc Tử dành cho cô Hoàng Cúc – một thiếu nữ xứ Huế.
- Cảnh sắc thôn Vĩ được gợi tả qua những hình ảnh thơ đầy chất lãng mạn, tượng trưng, nhưng lại nhuốm màu tâm trạng u hoài, cô đơn.
3. Bố cục bài thơ
- Khổ 1: Cảnh đẹp thôn Vĩ và lời mời gọi tha thiết.
- Khổ 2: Nỗi lòng khắc khoải và khao khát giao cảm với cuộc đời.
- Khổ 3: Cảm giác mơ hồ, xa cách, và nỗi buồn vô hạn.
4. Tư tưởng và nghệ thuật
- Tư tưởng: Tình yêu thiên nhiên, con người, nhưng đồng thời là nỗi đau của sự cách biệt, cô đơn.
- Nghệ thuật: Ngôn từ tinh tế, hình ảnh thơ giàu sức gợi, cảm hứng lãng mạn đan xen chất hiện thực.
II. Lập dàn ý chi tiết
1. Mở bài
- Giới thiệu tác giả Hàn Mặc Tử: Một nhà thơ tài hoa nhưng số phận bất hạnh, tiêu biểu của phong trào Thơ mới.
- Giới thiệu bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ": Một trong những bài thơ nổi tiếng, thể hiện nỗi nhớ, tình yêu quê hương, con người và khát vọng sống mãnh liệt của nhà thơ.
2. Thân bài
a. Phân tích khổ 1: Cảnh đẹp thôn Vĩ Dạ qua lời mời gọi tha thiết
- Câu thơ mở đầu:
“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?”
- Câu hỏi vừa như lời trách nhẹ nhàng, vừa như lời mời gọi đầy tình cảm.
- Gợi nỗi nhớ về thôn Vĩ – nơi đẹp đẽ và bình yên, mang tính biểu tượng cho tình yêu và sự sống.
- Hình ảnh thôn Vĩ đẹp nên thơ:
- “Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên”
- Cảnh buổi sáng trong trẻo, rực rỡ với hàng cau thẳng tắp đón ánh nắng ban mai.
- Biểu tượng của sự tinh khôi, sức sống tươi mới.
- “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc”
- Tả vẻ đẹp tươi tốt, tràn đầy sức sống của những khu vườn ở thôn Vĩ.
- Hình ảnh “xanh như ngọc” mang tính lãng mạn, thể hiện sự quý giá, thanh khiết.
- “Lá trúc che ngang mặt chữ điền”
- Hình ảnh con người xứ Huế hiện lên qua gương mặt chữ điền hài hòa, phúc hậu.
- “Lá trúc che ngang” vừa gợi nét kín đáo, duyên dáng của người con gái Huế, vừa mang chút xa cách, mơ hồ.
=> Tâm trạng: Nhà thơ bộc lộ nỗi nhớ nhung, tình yêu thiên nhiên và con người qua vẻ đẹp bình dị nhưng đầy sức sống của thôn Vĩ.
b. Phân tích khổ 2: Nỗi lòng khắc khoải và khao khát giao cảm
- Cảnh sắc thiên nhiên giàu sức gợi:
- “Gió theo lối gió, mây đường mây”
- Gợi sự chia ly, xa cách giữa hai yếu tố vốn tưởng như hòa hợp.
- Phản ánh tâm trạng cô đơn, bế tắc của nhà thơ.
- “Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”
- Hình ảnh dòng sông Hương mơ màng, u tịch.
- Sự chuyển động nhẹ nhàng của hoa bắp như làm tăng thêm cảm giác lặng lẽ, buồn vắng.
Nỗi khắc khoải giao cảm:
- “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?”
- Hình ảnh thuyền và trăng mang tính tượng trưng, biểu hiện khát vọng được hòa nhập với thiên nhiên, với cuộc đời.
- Câu hỏi tu từ gợi cảm giác mong manh, lo âu vì biết rằng mong ước ấy khó thành hiện thực.
=> Tâm trạng: Khổ thơ chất chứa nỗi buồn, sự khát khao giao cảm, và cảm giác cô đơn, lạc lõng.
c. Phân tích khổ 3: Cảm giác mơ hồ, xa cách và nỗi buồn vô hạn
- Hình ảnh mơ hồ, siêu thực:
- “Mơ khách đường xa, khách đường xa”
- Điệp ngữ “khách đường xa” nhấn mạnh cảm giác cách biệt, xa vời.
- “Mơ” gợi lên trạng thái bất định, mơ hồ, không rõ ràng.
- “Áo em trắng quá nhìn không ra”
- Hình ảnh áo trắng tượng trưng cho sự tinh khôi, thuần khiết, nhưng đồng thời cũng gợi sự xa cách, khó nắm bắt.
- “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh”
- Không gian sương khói mờ ảo như bao trùm nỗi cô đơn, u buồn của nhà thơ.
- “Mờ nhân ảnh” phản ánh tâm trạng bất lực trước thực tại và khát vọng giao cảm bất thành.
Kết thúc:
- “Ai biết tình ai có đậm đà?”
- Câu hỏi không lời đáp thể hiện nỗi lòng day dứt của tác giả.
- Tình cảm của nhà thơ vừa mãnh liệt, vừa cô đơn, thể hiện khát vọng yêu thương nhưng lại bị ngăn cách bởi hoàn cảnh.
3. Kết bài
- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ:
- Nội dung: Tình yêu thiên nhiên, con người xứ Huế, đồng thời thể hiện nỗi cô đơn và khát vọng sống mãnh liệt của Hàn Mặc Tử.
- Nghệ thuật: Ngôn ngữ thơ tinh tế, giàu tính nhạc, hình ảnh thơ mang tính tượng trưng và giàu sức gợi.
- Cảm nhận cá nhân: “Đây thôn Vĩ Dạ” không chỉ là bức tranh phong cảnh nên thơ mà còn là lời bộc bạch tâm trạng sâu sắc của một tâm hồn yêu đời nhưng bất hạnh, để lại nhiều ấn tượng sâu lắng trong lòng người đọc.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin