

một vật nhỏ dao động điều hòa trên quỹ đạo dài 40 cm.khi vật ở vị trí 10 cm, vật có vận tốc
20π√3 cm/s
a) tính chu kỳ và tần số dao động của vật. viết phương trình dao động?
b) viết phương trình gia tốc và vận tốc
c) tính tốc độ cực đại và gia tốc cực đại?
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đáp án + Giải thích các bước giải:
`L = 40 (cm)`
Biên độ dao động: `A = L/2 = 40/2 = 20 (cm)`
$a)$
Khi vật có $x_0 = 10 (cm), v_0 = 20\pi \sqrt{3} (cm/s)$:
`(x_0/A)^2 + (v_0/[omega A])^2 = 1`
`to` Tần số góc:
`omega = [|v_0|]/sqrt[A^2 - x_0^2] = [|20pisqrt3|]/sqrt[20^2 - 10^2] = 2pi` $(rad/s)$
Chu kỳ và tần số dao động lần lượt là:
`T = [2pi]/omega = [2pi]/[2pi ] = 1 (s)`
`f = 1/T = 1/1 = 1 (Hz)`
Pha ban đầu của vật là `varphi_0 (rad)`
`x_0 = A cos varphi_0`
`to cos varphi_0 = x_0/A = 10/20 = 0,5`
Vì thời điểm ban đầu, vật chuyển động theo chiều dương và li độ dương
`to - pi/2 < varphi_0 < 0`
`to varphi_0 = - pi/3 (rad)`
Phương trình dao động:
`x = A cos(omegat + varphi_0) = 20 cos(2pi t - pi/3) (cm;s)`
$b)$
Phương trình vận tốc:
`v = omega A cos (omegat + varphi_0 + pi/2) = 2pi .20 cos(2pi t - pi/3 + pi/2)`
`= 40pi cos(2pi t + pi/6)` $(cm/s^2)$
Phương trình gia tốc:
`a = omega^2 A cos (omegat + varphi_0 + pi) = (2pi)^2 .20 cos(2pi t - pi/3 + pi)`
`= 80pi^2 cos(2pi t + [2pi]/3)` $(cm/s^2)$
$c)$
Tốc độ cực đại: $v_{max} = 40 \pi (cm/s)$
Gia tốc cực đại: `a_[max] = 80 pi^2` $(cm/s^2)$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin