

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. I
`->` HTTD: S + is/are/am + V-ing
2. A
`->` Do/Does + S + V-bare?
`+` Yes, S + do/does
`+` No, S + do/does + not
3. B
4. J
`->` HTĐ: Wh_ + do/does + S + V-bare?
5. D
`->` S + have/has + N
6. E
`->` Wh__ + is/am/are + S + O?
7. G
`->` Hỏi ngoại hình: Wh__ + do/does + S + look like?
8. F
`->` HTĐ: Is/Are/Am + S + O
9. H
`->` Would + S + like + to V?
`->` Oh, S + sorry, S can't
10. C
`->` talkative (adj): nói nhiều `->` talk a lot
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` `-` `i`
`-` HTTD : S + am / is / are + V`-`ing.
`->` What is it about : nó là về cái gì vậy ( hỏi về projects ).
`2` `-` `a`
`-` HTĐ : `( ? )` Do / Does + S + V`-`infi`?`
`=>` Yes, S + do / does .
`=>` No, S + don't / doesn't .
`3` `-` `b`
`-` It's time to go home. See you later `->` Đã đến giờ để về nhà và hẹn gặp lại sau.
`->` Đáp lại : `OK`. Bye`!`
`4` `-` `j`
`-` Where + do / does + S + come from`?`
`->` Trả lời : S + come ( s ) + from + đất nước .
`5` `-` `d`
`-` My classmate has green eyes `->` Có liên quan tới câu trả lời.
`6` `-` `e`
`-` What + be + S + name : hỏi tên ai .
`-` TTSH + name + be + ...
`7` `-` `g`
`-` What + do / does + S + look like`?`
`->` Hỏi về hình dáng / diện mạo ai trông như thế nào.
`8` `-` `f`
`-` HTĐ : `( + )` Am / Is / Are + S + N / adj`?`
`->` Trả lời : Yes, S + am / is / are `-` No, S + am / is / are + not.
`9` `-` `h`
`-` Would + S + like + to V`-`infi : đề nghị / gợi ý ai làm gì .
`->` Oh, I'm sorry. I can't : Ồ, tôi xin lỗi. Tôi không thể ( dự bữa tiệc ).
`10` `-` `c`
`-` Lauren is kind but talkative : Lauren tốt nhưng nói nhiều
`->` Yes, she talks a lot.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
320
0
Cảm ơn nhen
455
1290
304
be short notice (idiom) nghĩa là gì v m?
2474
663
1485
rất gần thời điểm một sự kiện dự kiến sẽ xảy ra
2474
663
1485
VD nhé: The plane was postponed - We are sorry it's such short notice
455
1290
304
nãy search trên cam mak 0 hiểu lắm nên vào đây hỏi, c.ơn m nha.
2474
663
1485
ok