61
41
helppppp meee........
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`II.`
`1.` He said he had given up his job.
`-` Lùi thì của động từ: HTHT `->` QKHT
`2.` He said he could easily find another one.
`-` Lùi thì của động từ khuyết thiếu: can `->` could
`3.` He said he was going to travel round Afica.
`-` Lùi thì của động từ: TLG `->` TLG trong QK
`4.` He said he had lived there as a child.
`-` Lùi thì của động từ: QKĐ `->` QKHT
`5.` He said he might get a part-time job there.
`-` Lùi thì của động từ khuyết thiếu: might `->` might
`6.` He said he was packing his bag.
`-` Lùi thì của động từ: HTTD `->` QKTD
`7.` He said he was really excited.
`-` Lùi thì của động từ: HTĐ `->` QKĐ
`8.` He said he would be away for a year.
`-` Lùi thì của động từ khuyết thiếu: will `->` would
`9.` He said he might stay longer.
`-` Lùi thì của động từ khuyết thiếu: may `->` might
`10.` He said I could come too.
`-` Lùi thì của động từ khuyết thiếu: could `->` could
`III.`
`1.` I had
`2.` I was
`3.` I had
`4.` whether
`5.` had taken
`6.` I liked
`7.` had told
`8.` I thought
`9.` inquired
`10.` I could
`=>` Câu tường thuật:
`-` Câu kể: S + said/said to sb/told sb + (that) + S + V(lùi thì)
`-` Dạng Yes/No questions: S + asked sb/wondered/wanted to know/inquired + if/whether + S + V(lùi thì)
`-` Dạng Wh-questions: S + asked sb/wondered/wanted to know/inquired + Wh-words + S + V(lùi thì)
`-` Câu mệnh lệnh: S + asked/told + O + (not) + to V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3809
2816
`@` Câu tường thuật :
`-` Dạng câu kể : S + told + O + ( that ) + S + V ( lùi thì ) + O.
`-` Dạng câu hỏi :
`+)` Yes / No question : S + asked + if / wether + S + V ( lùi thì ) + O.
`+)` Wh `-` question : S + asked + wh + S + V ( lùi thì ) + O.
`-` Dạng câu mệnh lệnh : S + asked / told + O + ( not ) + to + V`-`infi.
`-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` .
`II`
`1.` He said he had given up his job .
`2.` He could easily find another one .
`3.` He was going to travel round Afica .
`4.` He had lived there as a child .
`5.` He might get a part `-` time job there .
`6.` He was parking his bag .
`7.` He was really excited .
`8.` He would be away from a year .
`9.` He might stay longer .
`10.` I could come too.
`III`
`1.` I had ,
`2.` I was .
`3.` I had .
`4.` wether .
`5.` had taken .
`6.` I liked .
`7.` had told .
`8.` I thought .
`9.` inquired .
`10.` I could .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin