

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`21.` English
`->` Noun or noun
`->` English (n) : Môn tiếng anh
`22.` Calculators
`->` V + noun
`->` Calculator (n) : Máy tính
`23.` Presentation
`->` Noun + noun
`->` Presentation skills : Kĩ năng thuyết trình
`24.` Sporty
`->` Adj + noun
`->` Sporty (adj) : Thể thao
`25.` Projections
`->` V + noun
`->` Projection (n) : Trình chiếu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`21.` English (n): Tiếng Anh
`-` learn at school : học ở trường
`-` French (n): Tiếng Pháp
`=>` word form : subject (n)
`22.` calculator (n): máy tính ( tính toán )
`-` In Maths lessons : Ở những tiết Toán
`=>` word form : noun ( chỉ vật tính toán )
`23.` presentation (n): bài thuyết trình
`=>` presentation skills : kĩ năng thuyết trình
`24.` sports (adj): thuộc thể thao
`-` adj `+` n : bổ nghĩa
`-` sports bag(s) : cặp / ba lô thể thao
`25.` projectors ( từ gốc projector (n): máy chiếu )
`-` Vì " teacher " có " s "
`=>` projectors : nhiều / những máy chiếu
`jsol`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin