DANH HIỆU CỦA BẠN
Đừng spam, tất cả đều được kiểm duyệt!
0 bình luận
Bạn có chắc chắn muốn xóa sách này khỏi kệ?
KỆ SÁCH
Xem tất cảCÁC MÔN ĐÃ GIÚP ĐỠ BẠN BÈ
Khoa Học Tự Nhiên (KHTN):
Khoa Học Xã Hội (KHXH):
Ngoại Ngữ:
Khoa Học Công Nghệ (KHCN):
Ngày tham gia:
Tuổi Hoidap247: 2 năm4. A
→ Look after : Chăm sóc
→ Look up : Tra từ điển, sách vở
→ Look at : Nhìn vào
→ Look for : Tìm kiếm
1. be sent tomorrow as long as
→ Bị động TLĐ (+) : S + will + be + PII (by O)
→ ĐK1 : As long as/If + S + V(s/es) + O, S + will + V
2. takin ...
1. his well-organized
→ Because S V, S V : Vì
= Because of + Ving/N, S V
→ TTSH + adj + N
2. love
→ Love + Ving/to V : ...
− Answer : B
→ Can/can't + V : Có/không thể làm gì
→ Because + S + V, S + V : Vì
→ Ving là danh động từ nê ...
49. When the school comes to an end, we're going to go for a picnic.
→ Come to an end = Finish : kết thúc
→ HTĐ : S + V(s/es) + O
...45. She has her responsibility for looking after her younger sister when her parents are away.
→ Take/have responsibility for Ving/st : Chịu trách nhiệm l&a ...
7. While Elie was having lunch, the taxi arrived.
→ While + QKTD, QKTD/QKĐ : Trong khi
→ Hành động đang xảy ra : QKTD
→ Hành ...
13. Applicants
→ adj + noun
→ six + N số nhiều : 6 cái gì đó
→ Applicant (n) : Ứng viên
14. Industrious
`-& ...
16. D
→ Although/Though/Even though + S + V, S + V : Dù
= Despite/In spite of + Ving/N, S + V : Dù
→ Because + S + V, S + V : Vì
` ...
1. A âm /t/, còn lại âm /d/.
2. C âm /tʃən/, còn lại âm /ʃən/.
3. A âm 1, còn lại âm 2.
...