

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`36.` We should use less plastic bags.
`->` Should + V : Nên làm gì
`37.` Peter thinks watching movies is more interesting than reading books.
`->` SS hơn : S + be + more adj/adj-er + than + S
`38.` Our school has twenty-five classrooms.
`->` HTĐ : S + V(s/es) + O
`39.` Students must not copy others’ answers during examinations.
`->` Mustn't + V : Không được phép làm gì
`40.` Your neighbourhood is quieter than mine.
`->` SS hơn : S + be + more adj/adj-er + than + S
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
36. We should use less plastic bags.
Giải thích:
S + should + (not) + V_infinitive: Ai đó (không) nên làm gì
Tạm dịch: Sẽ rất tốt nếu chúng ta có thể dùng ít túi ni lông hơn.
= Chúng ta nên dùng ít túi ni lông hơn.
37. Peter thinks watching movies is more interesting than reading books.
Giải thích:
So sánh hơn với tính từ dài: S1 + be + more + adj + than + S2
boring (adj): chán >< interesting (adj): thú vị
Tạm dịch: Peter cho rằng đọc sách còn chán hơn xem phim.
= Peter cho rằng xem phim thú vị hơn đọc sách.
38. Our school has twenty-five classrooms.
Giải thích:
Cấu trúc: There + be + ________ + in + địa điểm: Có cái gì ở đâu
= Địa điểm + have/ has + ________: Ở đâu có cái gì
Tạm dịch: Có 25 phòng học trong trường của chúng tôi.
= Trường chúng tôi có 25 phòng học.
39. Students must not copy others’ answers during examinations.
Giải thích:
Cấu trúc: It + is + adj + of + somebody + to V_infinitive: Ai đó thật làm sao khi làm gì
S + mustn’t + V_infinitive: Ai đó không được làm gì
Tạm dịch: Học sinh sao chép bài của người khác trong kì thi là sai.
= Học sinh không được chép bài của người khác trong kì thi.
40. Your neighbourhood is quieter than mine.
Giải thích:
So sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj_er + than + S2
noisy (a): ồn ào >< quiet (a): yên tĩnh
my neighbourhood = mine
Tạm dịch: Khu nhà tớ ở ồn ào hơn khu nhà bạn.
= Khu nhà bạn ở yên tĩnh hơn khu nhà tớ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin