Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. worship: thờ cúng
2. such: như
3. of: cấu trúc ''in front of'' có nghĩa là phía trước
4. allowed: cấu trúc câu bị động ''S+tobe+Ved/V3''
Dịch:
Ancestor (1) worship is a religious rite of the Tay. The altars for the ancestors are placed in a central location in the house. The altar room is (2) such a sacred place that guests is not allowed to sit on the bed in front (3) of the altar. After giving birth, women are also not (4) allowed to sit on the bed in front of the altar. Tay villages are always built at the foot of a mountain and are often named after a mountain, field, or river. Each village contains about 15-20 households.
→Thờ cúng tổ tiên là một nghi lễ tôn giáo của người Tày. Bàn thờ tổ tiên được đặt ở vị trí trung tâm trong nhà. Phòng thờ là nơi linh thiêng, khách không được phép ngồi trên giường trước bàn thờ. Sau khi sinh con, phụ nữ cũng không được phép ngồi trên giường trước bàn thờ. Các bản làng của người Tày luôn được xây dựng dưới chân núi và thường được đặt theo tên của một ngọn núi, cánh đồng hoặc dòng sông. Mỗi thôn có khoảng 15-20 hộ gia đình.
Chúc bạn học tốt!!!
#killerhoodie
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` Worship
`->` Ancestor worship : Thờ cúng tổ tiên
`2.` Such
`->` Tobe + such + a/an + adj + N + that + S + V
`3.` Of
`->` A + in front of + B : A trước B
`4.` Allowed
`->` Tobe + allowed + to V : Được cho phép làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện