Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`@` Chỉ Áp Dụng Cho Câu Gián Tiếp :
`5.` He `->` Him
`->` S + said to + sb + (that) + S + V(lùi thì)
`6.` Yesterday `->` The previous day
`->` Câu Gián Tiếp :
`-` Yesterday `->` The previous day/The day before
`7.` Will `->` Would
`->` Lùi thì : Will V `->` Would V
`8.` This `->` That
`-` This `->` That
`9.` Tomorrow `->` The following day
`->` Tomorrow `->` The next day/The day after/The following day
`10.` To me `->` Me
`->` S + told + sb + (that) + S + V(lùi thì)
`11.` Don't `->` Didn't
`->` Lùi thì : HTĐ `->` QKĐ ( S didn't V)
`12.` Wouldn't `->` Shouldn't
`->` S + suggested (that) + S + should + V
`13.` Was living `->` Had lived
`->` For là DHNB của HTHT `->` Lùi thì `=>` QKHT ( S + had P2 )
`14.` This `->` That
`-` This `->` That
`15.` Hasn't `->` Hadn't
`->` Lùi thì : HTHT `->` QKHT ( S had P2 )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện