

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Tham khảo
`10, A`
`-` get dressed (phr) thay đồ
`11, C`
`-` be late for sth: bị trễ thứ gì
`12, D`
`-` TLG `(?)` Is/Am/Are + S + going to + Vinf ?
`-` Chủ ngữ số nhiều : you `->` are
`13, B`
`-` HTĐ `(-)` S + doesn't/don't + Vinf
`-` Chủ ngữ số nhiều : we `->` don't
`14, D`
`-` join `=` take part in (v) tham gia
`-` Ở đây động từ "have" cũng phù hợp với ngữ cảnh và nghĩa
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`10.` `A`
`-` get dressed `( v )` thay đồ.
`-` `DHNB` : every morning.
`->` HTĐ : S + V ( s / es ).
`-` Chủ ngữ là I `->` động từ giữ nguyên.
`11.` `C`
`-` be late for : bị muộn vì ...
`-` QKĐ : S + were / was + N / adj.
`12.` `D`
`-` TLG : S + am / is / are + going to + Vinfi.
`-` Chủ ngữ là you `->` số nhiều `->` dùng tobe are.
`13.` `B`
`-` HTĐ : S + don't / doesn't + Vinfi.
`-` Chủ ngữ we `->` số nhiều `->` dùng trợ động từ do ( not ).
`14.` `D`
`-` have `( v )` có.
`-` join `=` take pari in `=` participate in : tham gia .
`-` HTĐ : S + V ( s / es ).
`-` Chủ ngữ they `->` số nhiều `->` động từ giữ nguyên.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin