Trả lời rồi giải thích chi tiết cho từng câu,câu 63 tại sao dùng go-goes mà k dùng go hết,ví dụ dị đó,mọi người giúp em với
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$*$ Thì HTĐ:
$(+)$ S + V(es/s)
$(-)$ S + don't/doesn't + V-bare
$(?)$ Do/Does + S + V-bare?
$63. $ go/goes
$→$ DHNB: rarely, often
$→$ I là số nhiều nên + V-bare
$→$ Mary là số ít nên + Ves/s
$64. $ plays/watches
$→$ DHNB: never, usually
$→$ My young brother là số ít nên +Ves/s
$65. $ Do you like
$→$ You là số nhiều nên + do
$66. $ doesn't often rain
$→$ It là số ít nên + doesn't
$→$ Trạng từ tần suất đứng sau trợ động từ và trước động từ chính
$67. $ rises/sets
$→$ Thì HTĐ diễn tả một sự thật hiển nhiên
$→$ The sun là số ít nên + Ves/s
$68. $ boils
$→$ The water là số ít nên + Ves/s
$69. $ brushes/are
$→$ DHNB: everyday
$→$ Lan là số ít nên + Ves/s
$→$ Thì HTĐ dạng tobe: S + am/is/are + adj/N
$→$ They là số nhiều nên + are
$70. $ gets/has/starts/finishes
$→$ DHNB: usually, often
$→$ Susan, her work là số ít nên + Ves/s
$71. $ go
$→$ I là số nhiều nên + V-bare
$72. $ playing
$→$ like(s) + Ving: thích làm gì
$73. $ are going
$→$ Thì HTTD: S + tobe + Ving
$→$ DHNB: at the moment
$→$ I and my friend là số nhiều nên + are
$74. $ are you doing/are cleaning
$→$ Thì HTTD: S + tobe + Ving
$→$ DHNB: now
$→$ We là số nhiều nên + are
$75. $ came/wrote
$→$ Thì QKĐ: S + Ved/V2
$76. $ are having
$→$ Thì HTTD: S + tobe + Ving
$→$ They là số nhiều nên + are
$→$ DHNB: now
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`63.` Go/ Goes
`->` Rarely là DHNB của HTĐ.
– She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Vs/es.
– I/we/you/they/Danh từ số nhiều `+` V.
`64.` Plays/ Watches
`->` Never và Usually là DHNB của HTĐ.
– She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Vs/es.
– I/we/you/they/Danh từ số nhiều `+` V.
`65.` Do (you) like
`->` Sở thích `=>` HTĐ
+ I/we/you/they/Danh từ số nhiều `+` Do/don't.
`66.` Doesn't often rain
`->` Often là DHNB của HTĐ.
+ She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Does/doesn't
`67.` Rises/ Sets
`->` Sự thật hiển nhiên `=>` HTĐ.
– She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Vs/es.
`68.` Boils
`->` Sự thật hiển nhiên `=>` HTĐ.
– She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Vs/es.
`69.` Brushes/ Are
`->` Every day là DHNB của HTĐ.
– She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Vs/es.
`70.` Gets/ Has/ Starts/ Finishes
`->` Usually và Often là DHNB của HTĐ.
– She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Vs/es.
`71.` Go
`->` Thói quen `=>` HTĐ
– I/we/you/they/Danh từ số nhiều `+` V.
`72.` Playing
`->` Like + Ving : Thích làm gì
`73.` Are going
`->` At the moment là DHNB của HTTD.
– We/you/they/Danh từ số nhiều `+` Are/aren't.
`74.` Are (you) doing/ Are cleaning
`->` Now là DHNB của HTTD.
– We/you/they/Danh từ số nhiều `+` Are/aren't.
`75.` Came/ Was writing
`->` Hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.
`->` When + S + Ved, S + was/were + Ving : Trong khi
`76.` Are having
`->` Now là DHNB của HTTD.
– We/you/they/Danh từ số nhiều `+` Are/aren't.
`××××××××××`
`-` `H`iện Tại Đơn – `Đ`ộng từ thường:
`—` DHNB : Always, often, usually, sometimes, rarely, ....
`(+)` S + V(s/es) + O.
`(-)` S + don't/doesn't + V.
`( ? )` Do/does + S + V`?`
– She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Vs/es.
– I/we/you/they/Danh từ số nhiều `+` V.
+ She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Does/doesn't
+ I/we/you/they/Danh từ số nhiều `+` Do/don't.
`-` `H`iện Tại Đơn – `Đ`ộng từ tobe :
`(+)` S + am/is/are + O.
`(-)` S + isn't/aren't/am not + O.
`( ? )` Is/are + S + O?
`-` `H`iện Tại Tiếp Diễn :
`—` DHNB : Now, but today, at the moment, at present.
(`+`) S + am/is/are + Ving
(`-`) S + am not/isn't/aren't + Ving
( `?` ) Is/are + S + Ving?
– I `+` am/am not.
– She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Is/isn't .
– We/you/they/Danh từ số nhiều `+` Are/aren't.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
27
426
11
Mary và bạn cô ấy số ít=))
1697
33289
1414
Câu nào nhỉ?
1697
33289
1414
Câu $63$ thì chủ ngữ là Mary. Còn "with her friends" phía sau là đi kèm với động từ nha.
27
426
11
63 á
27
426
11
Ok
27
426
11
Câu 66 á,trạng từ tần suất là chữ nào v ạ
1697
33289
1414
often nha
27
426
11
Okeee