Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`7.` `D`
`->` This is the first time + S + have/has + (ever) + P2 : Đây là lần đầu tiên
`8.` `A`
`->` Next week là DHNB của TLĐ : S + will + V.
`9.` `A`
`->` S + has/have + P2 + since + S + Ved.
`10.` `A` và `D`
`->` HTHT (`-`) : S + has/have + not + P2.
`11.` `D`
`->` Before + S + Ved, S + had + P2.
`12.` `D`
`->` S + Ved + while + S + was/were + Ving.
`13.` `D`
`->` This is the first time + S + have/has + (ever) + P2 : Đây là lần đầu tiên
`14.` `A`
`->` S + has/have + P2 + since + S + Ved.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Tham khảo
`7, D`
`-` This is the first time + S + has/have + PII : lần đầu tiên làm gì
`8, A`
`-` next week `->` TLĐ: S + will + Vinf
`-` Loại C : cụm "next week" chỉ thời gian hoàn chỉnh nên không thêm giới từ
`9, A`
`-` HTHT ( S + have/has + PII ) + since + QKĐ ( S + V2/ed )
`-` Chủ ngữ số nhiều `->` have
`10, D`
`-` for + khoảng thời gian `->` HTHT: S + have/has (not) + PII
`11, D`
`-` QKHT + before + QKĐ : Hành động đã xảy ra trước hành động khác trong QK
`12, D`
`-` QKĐ + while + QKTD : Hành động đang xảy ra, hành động QK khác xen vào
`13, D`
`-` This is the first time + S + has/have + PII : lần đầu tiên làm gì
`14, A`
`-` HTHT ( S + have/has + PII ) + since + QKĐ ( S + V2/ed )
`-` Chủ ngữ số nhiều `->` have
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin