

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Hiện tại đơn
`-` Tobe :
`( + )` S + am / is / are + N / adj
`( - )` S + am / is / are + not + N / adj
`( ? )` Am / Is / Are + S + N / adj ?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
`-` Verb :
`( + )` S + V ( s / es )
`( - )` S + do / does + not + Vinfi
`( ? )` Do / Does + S + Vinfi ?
`+` I / you / we / they / Danh từ số nhiều + do / Vinfi
`+` She / he / it / Danh từ số ít + does / Vs / es
`->` Diễn tả sự thật hiển nhiên, Diễn tả hành động thường ngày, Diễn tả lịch trình, thời gian biểu.
`-` `DHNB` : always, usually, sometimes, seldom, hardly, never, ...
`@` Once / Twice / Three times ... / a day / week / month ...
`-` Hiện tại tiếp diễn :
`( + )` S + am / is / are + V-ing
`( - )` S + am / is / are + not + V-ing
`( ? )` Am / Is / Are + S + V-ing?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
`-` Diễn tả hành động đang xảy ra trong lúc nó, Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu đi với always.
`-` `DHNB` : at the moment, now, right now, at present, Listen!, Be quiet!, ...
`1.` am watching
`2.` listens
`3.` don't play
`4.` don't do
`5.` Do you read?
`6.` Does your brother wash?
`7.` do the children do?
`8.` does Mr.Minh work?
`9.` does your father travel?
`10.` doesn't drive
`11.` go
`12.` have
`13.` reads
`14.` do
`15.` brush
`16.` travel
`17.` doesn't / sleeps
`18.` don't work / are doing
`19.` doesn't do / is watching
`20.` Is Nga reading?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Tham khảo
`1` am watching
`-` now `->` HTTD
`2` listens
`3` don't play
`4` don't do
`5` Do you read
`6` Does your brother wash
`7` do the children do
`8` does Mr. Minh work
`9` does your father travel
`10` doesn't drive
`11` go
`12` have
`13` reads
`14` do
`15` brush
`16` travel
`17` doesn't do - sleeps
`18` don't work - are doing
`19` doesn't do - is watching
`20` Is Nga reading
`-` now `->` HTTD
* Thì hiện tại đơn :
`->` Hành động lặp đi lặp lại, thói quen
`->` Sự thật hiển nhiên, chân lý
`->` Lịch trình, kế hoạch
`+,` Động từ tobe
`(+)` S + is/am/are + ...
`(-)` S + is/am/are + not + ...
`(?)` Is/Am/Are + S + ... ?
- I : am
- Chủ ngữ số ít : is
- Chủ ngữ số nhiều : are
`+,` Động từ thường
`(+)` S + V (s/es)
`(-)` S + doesn't/don't + V (bare)
`(?)` Does/Do + S + V (bare)
- Chủ ngữ số ít : V s/es ~ doesn't ~ Does
- Chủ ngữ số nhiều : V bare ~ don't ~ Do
`+,` DHNB : always, often, sometimes, never, in the morning, ...
* Thì hiện tại tiếp diễn :
`->` Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
`->` Hành động có khả năng xảy ra cao trong tương lai
`(+)` S + is/am/are + Ving
`(-)` S + is/am/are + not + Ving
`(?)` Is/Am/Are + S + Ving ?
- I : am
- Chủ ngữ số ít : is
- Chủ ngữ số nhiều : are
`+,` DHNB : right now, now, at the moment, at present, at this time ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
4691
13747
4612
Lâu lâu ms thầy bà on:)
4788
5258
3413
=)) lâu lâu onl để cày đại ý màa
4691
13747
4612
:)))))) à ok
4691
13747
4612
Trl vẫn chất lg quá ta
4788
5258
3413
kh chất lượng = bà;-;;
4691
13747
4612
kh chất lượng = bà;-;; `->` T thấy bthg mà, bà quá khen
4788
5258
3413
gì tr khiêm tốn quá=))
4691
13747
4612
gì tr khiêm tốn quá=)) `->` =))) sự tht mà bà