Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`15.` to understand
`->` begin to do sth: bắt đầu làm gì
`16.` to use
`->` how to do sth: làm cách nào để làm gì
`17.` teaching
`->` busy doing sth: bận làm gì
`18.` making
`->` nervous about doing sth: lo lắng về việc làm gì
`19.` going
`->` like doing sth: thích làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`15.` to understand
`-` to be begining + to V: Hành động bắt đầu tại một thời điểm nhất định nào đó, có thể kết thúc sớm.
`16.` to use
`-` know how + to V: biết cách làm gì
`17.` teaching
`-` tobe busy + V-ing: bận rộn làm việc gì
`18.` making
`-` about / for / giới từ / ... + V-ing
`19.` going
`-` live + V-ing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin