Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11078
7502
`V.`
`1.` am `-` have `-` am
`2.` is `-` is `-` has `-` has `-` is
`3.` is `-` is `-` has `-` has `-` is `-` is `-` is
`4.` are `-` have `-` are `-` have `-` are
`------------`
$\text{*Structure: Present Simple}$ (thì Hiện tại đơn)
`-` Đối với động từ thường:
$\text{(+) S + V-(s/es) + ...}$
$\text{(-) S + do/does not + V-bare + ...}$
$\text{(?) Do/Does + S + V-bare + ...?}$
`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/she/it/tên riêng/ danh từ số ít`->` V-s/es và trợ đt là Does
`-` Ngôi thứ `1;2;3 số nhiều`: I/you/we/they/danh từ số nhiều `->` V-bare và trợ đt là Do
`-` Đối với tobe:
$\text{(+) S + am/is/are + adj/N}$
$\text{(-) S + am/is/are not + adj/N}$
$\text{(?) Am/is/are + S + adj/N?}$
`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/she/it/danh từ số ít `->` tobe là is
`-` Ngôi thứ `1 số nhiều, 2, 3 số nhiều`: we/you/they/danh từ số nhiều `->` tobe là are
`-` Ngôi thứ `1` số ít: `I` `->` tobe là am
`DHNB:` every day, every week, in the morning, always, usually,....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
6795
6119
`1.` Am/ Hasve/ Am
`2.` Is/ Is/ Has/ Has/ Is
`3.` Is/ Is/ Has/ Has/ Is/ Are/ Is
`4.` Are/ Have/ Are/ Have/ Are
`××××××××××××`
`—` DHNB : Always, often, usually, sometimes, rarely, ....
`-` `H`iện Tại Đơn – `Đ`ộng từ thường:
`(+)` S + V(s/es) + O.
`(-)` S + don't/doesn't + V.
`( ? )` Do/does + S + V`?`
– She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Vs/es.
– I/we/you/they/Danh từ số nhiều `+` V.
+ She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Does/doesn't
+ I/we/you/they/Danh từ số nhiều `+` Do/don't.
`-` `H`iện Tại Đơn – `Đ`ộng từ tobe :
`(+)` S + am/is/are + O.
`(-)` S + isn't/aren't/am not + O.
`( ? )` Is/are + S + O?
– I `+` am/am not.
– She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Is/isn't
– We/you/they/Danh từ số nhiều `+` Are/aren't
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
4
90
5
1. am - have - am 2. is - is - has - has - is 3, is - is - has - has - is - is - is 4. are - are - have - have - are