0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
6885
6175
`-` Enjoys/ Playing
`->` Enjoy + Ving : Thích làm gì đó
`->` Chỉ thói quen, sở thích `=>` HTĐ.
`-` `H`iện Tại Đơn – `Đ`ộng từ thường:
`(+)` S + V(s/es) + O.
`(-)` S + don't/doesn't + V.
`( ? )` Do/does + S + V`?`
– She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Vs/es.
– I/we/you/they/Danh từ số nhiều `+` V.
+ She/he/it/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được `+` Does/doesn't
+ I/we/you/they/Danh từ số nhiều `+` Do/don't.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1257
1255
`7.` enjoys ; playing
`-` Vế sau It's good for him : thì HTĐ `->` Vế trước chia cùng thì: `(+)` He, she, it, DT số ít + Vs,es
`-` Enjoy + Ving: thích làm gì
`->` Anh ấy thích chơi bóng đá vì nó tốt cho anh ấy
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin