21
23
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11077
7505
`1.` listen `->` listening
`->` like doing sth: thích làm gì
`2.` take `->` took
`->` QKĐ `+` and `+` QKĐ
`3.` không sai.
`4.` in `->` bỏ
`->` at `+` thời gian cụ thể
`5.` enjoy `->` enjoys
`-` She: ngôi thứ `3` số ít `->` V-s/es
`6.` is `->` does
`->` What + do/does + S + look like?
`7.` watching `->` am watching
`->` kế hoạch `->` thì HTTD:
`(+)` S + am/is/are + V-ing
`8.` not `->` don't
`-` We: ngôi thứ `1` số nhiều `->` aux là do
`9.` do `->` does
`-` She: ngôi thứ `3` số ít `->` aux là does
`10.` Were `->` Did
`->` dùng verb `->` QKĐ với động từ thường:
`(?)` Did + S + V-bare?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2895
3042
`1.` listen => listening
`-` like + V-ing : thích làm gì đó
`2.` went => go
`-` Thì HTĐ ( dấu hiệu : after school )
`-` S + V(s/es) + ...
`-` They ( chủ ngữ ngôi số nhiều ) + V
`3.` Theo mình hình như nó không sai ạ
`-` S + tobe + adj
`=>` Nêu cảm nghĩ về một sự vật
`4.` bỏ in
`-` at + giờ : lúc ...
`5.` enjoy => enjoys
`-` enjoy + V-ing : thích làm gì đó
`-` She ( chủ ngữ ngôi số ít ) + enjoys
`6.` is => does
`-` What + do/does + S + look like?
`=>` Cấu trúc hỏi ngoại hình
`7.` watching => am watch
`-` Thì TLG ( dấu hiệu : next Saturday morning )
`=>` Miêu tả kế hoạch, dự định ( chắc chắn xảy ra )
`-` S + tobe + V-ing + ...
`=>` I + am
`8.` not => don't
`-` `( - )` S + don't/doesn't + Vinf + ..
`-` They ( chủ ngữ ngôi số nhiều ) + don't
`9.` do => does
`-` What + do/does + S + Vinf + ...?
`=>` What : dùng để hỏi cái gì, việc gì
`10.` Were => did
`-` thì quá khứ đơn ( dấu hiệu : last night )
`( ? )` Did + S + Vinf ?
`#TN`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
21
1657
23
Hộ e câu ms nhất trong tcn Vs ah