Điểm số ![]() | Cảm ơn![]() | Hay nhất![]() | 5 Sao![]() | Xác thực![]() | Đã giúp![]() |
DANH HIỆU CỦA BẠN
CÁC MÔN ĐÃ GIÚP ĐỠ BẠN BÈ
Khoa Học Tự Nhiên (KHTN):
Khoa Học Xã Hội (KHXH):
Ngoại Ngữ:
Nghệ thuật:
Khoa Học Công Nghệ (KHCN):
Ngày tham gia:
Tuổi Hoidap247: 3 năm`1.` for
`2.` for
`3.` Since
`4.` for
`5.` since
`6.` for
`7.` for
`8.` since
`9.` for
`---------`
`-` Since và For l&ag ...
`23.` Are they on the bus?
`24.` Lucy rides her bicycle to work.
`-` Diễn tả hành động lặp đi lặp lại hằng ngày
`25.` Why
`=>` Soda doesn't give you energy and will be bad for your teeth.
`-` S + Don't/Doesn't + Vinf + ...
`=>` Soda `->` danh từ không đếm được `->` chủ ngữ ngôi số ...
`=>` How many slices of pizza do you want?
`-` How many + N số nhiều đếm được
`-` Do/Does + S + Vinf + ...? `=>` Cấu trúc thì HTĐ
`=>` "You" chủ ng ...
Present simple
`+` When do you have breakfast?
`+` What does she like?
`+` How do you travel to Hanoi?
`+` ...
`1.` actress
`-` S + tobe + the adj-est + ... `=>` So sánh nhất với tính từ ngắn
`-` adj + N `=>` bổ nghĩa cho danh từ
`-` actress ( n ) diễn viên nữ< ...
`=>` Đáp án `A`
`-` So sánh hơn : S + tobe + adj-er + than + ...
`-` Good `=>` better than ( tính từ đặc biệt )
`-` Vì điểm của cô ...
`1.` Đáp án `A`
`-` S + tobe + different from + ...
`=>` Cái này khác với cái kia
`-` Đàn piano và đàn organ l ...
`1.` Are they in their living room?
`( ? )` tobe ( am/is/are ) + S + ...?
`-` "they" là chủ ngữ ngôi số nhiều `=>` are
`2.` Does she live on Nguyen Khuyen stree ...
`37.` Đáp án `B`
`-` put on weight : tăng ký
`=>` Biện pháp : Bạn nên ăn ít đồ ăn nhanh.
`38.` Đáp án `D`
`-` s ...