Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` is singing / sings
`2.` has
`3.` aren't talking / watch
`4.` Do / like
`5.` usually goes / leaft
`-` `DHNB` : this morning `->` QKĐ : S + Ved / V2
`6.` visit / often visits
`7.` are swimming / usually swim
`8.` is writing
`9.` sometims have / are having
`10.` is having
`-` Hiện tại đơn
`-` Tobe :
`( + )` S + am / is / are + N / adj
`( - )` S + am / is / are + not + N / adj
`( ? )` Am / Is / Are + S + N / adj ?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
`-` Verb :
`( + )` S + V ( s / es )
`( - )` S + do / does + not + Vinfi
`( ? )` Do / Does + S + Vinfi ?
`+` I / you / we / they / Danh từ số nhiều + do / Vinfi
`+` She / he / it / Danh từ số ít + does / Vs / es
`->` Diễn tả sự thật hiển nhiên, Diễn tả hành động thường ngày, Diễn tả lịch trình, thời gian biểu.
`-` `DHNB` : always, usually, sometimes, seldom, hardly, never, ...
`@` Once / Twice / Three times / ... / a day / week / month ...
`-` Hiện tại tiếp diễn :
`( + )` S + am / is / are + V-ing
`( - )` S + am / is / are + not + V-ing
`( ? )` Am / Is / Are + S + V-ing?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
`-` Diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong tại thời điểm nói. Diễn tả hành động, sự việc xảy ra lặp đi lặp lại gây khó chịu thường đi với always.
`-` `DHNB` : at the moment, at present, now, right now, Look!, Listen!, ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện