0
0
giúp em bài này với ạ, chiều em nộp gấp
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4406
3117
`1)` cooks
`2)` didn't go
`3)` isn't doing / thinks / plays
`4)` Did / bake
`5)` drink / are having
`6)` saw / was
`7)` is singing
`8)` like
`9)` took part in
`10)` did she study
`12)` visit
`13)` did / dressed / had
`14)` was / go
`15)` is swimming
`16)` are learning
`17)` arrived / ate / did
`18)` look
`19)` goes / is going
`20.` is leaving
`-` Hiện tại đơn
`-` Tobe :
`( + )` S + am / is / are + N / adj
`( - )` S + am / is / are + not + N / adj
`( ? )` Am / Is / Are + S + N / adj ?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
`-` Verb :
`( + )` S + V ( s / es )
`( - )` S + do / does + not + Vinfi
`( ? )` Do / Does + S + Vinfi ?
`+` I / you / we / they / Danh từ số nhiều + do / Vinfi
`+` She / he / it / Danh từ số ít + does / Vs / es
`->` Diễn tả sự thật hiển nhiên, Diễn tả hành động thường ngày, Diễn tả lịch trình, thời gian biểu.
`-` `DHNB` : always, usually, sometimes, seldom, hardly, never, ...
`@` Once / Twice / Three times / ... / a day / week / month ...
`-` Thì quá khứ đơn :
`@` Tobe :
`( + )` S + was / were + N / adj
`( - )` S + was / were + not + N / adj
`( ? )` Was / Were + S + N / adj?
`@` Verb :
`( + )` S + Ved / V2
`( - )` S + didn't + Vinfi
`( ? )` Did + S + Vinfi?
`->` Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ ( biết rõ thời gian )
`-` `DHNB` : yesterday, time + ago, last + time, in + năm, ...
`-` Hiện tại tiếp diễn :
`( + )` S + am / is / are + V-ing
`( - )` S + am / is / are + not + V-ing
`( ? )` Am / Is / Are + S + V-ing?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
`-` Diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong tại thời điểm nói. Diễn tả hành động, sự việc xảy ra lặp đi lặp lại gây khó chịu thường đi với always.
`-` `DHNB` : at the moment, at present, now, right now, Look!, Listen!, ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin