0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
3788
2791
`@` Kiến thức :
`-` Hiện tại đơn
`-` Tobe :
`( + )` S + am / is / are + N / adj
`( - )` S + am / is / are + not + N / adj
`( ? )` Am / Is / Are + S + N / adj ?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
`-` Verb :
`( + )` S + V ( s / es )
`( - )` S + do / does + not + Vinfi
`( ? )` Do / Does + S + Vinfi ?
`+` I / you / we / they / Danh từ số nhiều + do / Vinfi
`+` She / he / it / Danh từ số ít + does / Vs / es
`->` Diễn tả sự thật hiển nhiên, Diễn tả hành động thường ngày, Diễn tả lịch trình, thời gian biểu.
`-` `DHNB` : always, usually, often, sometimes, hardly, never, ...
${---------------------------}$
`1.` copies
`2.` drives / loves / drives / listens
`3.` like / likes / prefers / go / insists / enjoys / finds
`-` but + clause : nhưng ...
`-` prefer + sth : thích thứ gì hơn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` copies
`2.` drives - loves - drives - listens
`3.` like - likes - prefers - go - insists - enjoys - finds
`========`
`@` Hiện tại đơn :
`(+)` S + V ( s/es )
`(-)` S + doesn't/don't + Vinf
`(?)` Do/Does + S + Vinf ?
`=>` DHNB : often , always , never , every day , seldom ...
`=>` Thói quen, hành động lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên
- Chủ ngữ số ít -> V thêm s/es , doesn't , Does
- Chủ ngữ số nhiều -> V-bare , don't , Do
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
6183
102140
3547
1. copies
6183
102140
3547
2. drives
3788
78274
2791
đớ:Đ