

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` `A`. An instrument to watch
`->` Binoculars : Ống nhòm (`1` cặp ống có thấu kính thủy tinh ở hai bên đầu, bạn nhìn xuyên qua chúng để thấy rõ hơn những thứ ở xa)
`->` An instrument to watch : 1 dụng cụ để nhìn, ngắm
`->` Người đàn ông nâng ống nhòm của cô ấy lên để ngắm con chim hoàng yến xa xăm bên kia thung lũng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`->` Chọn `A`
`-` Binoculars : ống nhòm
`-` Ống nhòm là một công cụ để xem/ nhìn : an instrument to watch
Trans : Người đàn ông nâng ống nhòm của cô lên con chim hoàng yến xa xăm bên kia thung lũng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
5
482
27
e cm cj cute ah:3
7399
3328
6527
hông cóa gì eiu :33