Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`36.A` borrows → borrowed
`-` last week : dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
`-` borrow hợp quy tắc nên thêm -ed
`37.B` his → their
`38.C` learning → to learn
`-` At least + to V
`39.D` would → will
`-` Câu điều kiện loại 1
$#If + S + V (hiện tại đơn) + O , S1 + will V1 + O1$
`40.A` look after → look up
`-` Look up : tra cứu
`-` Look after : chăm sóc
`-` Try + to V : cố gắng làm gì
Tạm dịch: Bạn không nên tra từng từ trong từ điển. Hãy cố gắng đoán nghĩa trước
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
7053
6268
`36.` `A` `->` Borrowed
`->` Last là DHNB của QKT.
`->` QKT : S + Ved + O.
`37.` `B` `->` Their
`->` All the students là số nhiều `->` Their + N : Của họ
`38.` `C` `->` To learn
`->` It + takes/took + sb + time + to V : Mất bao lâu làm gì
`39.` `D` `->` Would
`->` ĐK`1`: If + S + V(es/s) + O, S + will + V.
`40.` `A` `->` Look up
`->` Look after : Chăm sóc
`->` Look up : Tìm kiếm, tra từ (từ điển, sách vở).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin