Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Has read
`->` HTHT `+` since `+` QKT.
`->` HTHT : S `+` has/have `+` P2.
`2.` Was watching
`->` QKTD `+` when `+` QKT.
`->` QKTD : S `+` were/was `+` Ving.
`3.` Has known
`->` Since là DHNB của HTHT.
`->` HTHT : S `+` has/have `+` (not) `+` P2.
`4.` Travels
`->` Usually là DHNB của HTT.
`->` HTT : S `+` V(s/es) `+` O.
`5.` Hasn't left
`->` Yet là DHNB của HTHT.
`->` HTHT : S `+` has/have `+` P2.
`6.` Is listening
`->` Right now là DHNB của HTTD.
`->` HTTD : S `+` am/is/are `+` Ving.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1,` has read
`->` DHNB : since + MĐ ( QKĐ )
`->` HTHT : S + have/has + P2 ...
`2,` was watching
`->` Hành động đang xảy ra, hành động khác chen vào
`->` QKTD : S + was/were + Ving ....
`3,` has known
`->` DHNB : since 1994
`->` HTHT : S + have/has + P2 ...
`4,` travels
`->` DHNB : usually
`->` HTĐ : S + V (s/es) ...
`5,` hasn't left
`->` DHNB : yet
`->` HTHT ( - ) S + have/has + not + P2 ....
`6,` is listening
`->` DHNB : right now
`->` HTTD : S + is/am/are + Ving ....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện