Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11077
7502
`3.C`
`4.B`
`5.D`
`6.A`
`7.D`
`8.A`
`-----------`
`@` Câu hỏi đuôi:
`+` Vế trước `(+)` `->` vế sau `(-)` và ngược lại
`+` Vế trước chia thì gì `->` vế sau dùng tobe/ĐTKT/aux của thì đó và `+` với ĐTNX phù hợp với chủ ngữ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
6822
6142
`3.` `C`
`->` Tag questions : S + V + O, Aux(not) + S.
`->` Have (khẳng định) `=>` HTT `->` Aux HTT (`-`) : Don't/doesn't
`->` I/we/you/they + don'
`4.` `B`
`->` Tag questions : S + Aux(not) + V, Aux + S.
`->` Don't (phủ định) `=>` HTT `->` Aux HTT (`+`) : Do/does
`->` I/we/you/they + do.
`5.` `D`
`->` Tag questions : S + tobe(not) + O, tobe + S?
`->` Aren't (phủ định) `=>` HTT `->` Aux HTT (`+`) : Are/is/am
`->` They/you/we + are.
`6.` `C`
`->` Tag questions : S + tobe(not) + O, tobe + S?
`->` Aren't (phủ định) `=>` HTT `->` Aux HTT (`+`) : Are/is/am
`->` They/you/we/ N số nhiều + are.
`7.` `D`
`->` Tag questions : S + have/has + P2, haven't/hasn't + S?
`->` Has worked (khẳng định) `=>` HTHT `->` Aux HTHT : haven't/hasn't
`->` She/he/it/ N số ít + Hasn't
`8.` `A`
`->` Tag questions : S + tobe(not) + O, tobe + S?
`->` Aren't (phủ định) `=>` HTT `->` Aux HTT (`+`) : Are/is/am
`->` They/you/we + are.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin