

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` `D.` She said she had to go then.
`-` Cấu trúc câu tường thuật:
`->` S `+` said / said to O / told O (that) `+` S + V(lùi thì) `+` ...
`-` Lùi thì: Must `+` V-inf `->` Had to `+` V-inf
`-` Đổi trạng từ chỉ thời gian: Now `->` Then
`2.` `B.` playing
`-` DHNB: They are always + Ving + ...
`-` Cấu trúc: $(+) S + am/is/are + always + V_ing + O$
`->` Nhấn mạnh – mang nghĩa lúc nào cũng hay một lời phàn nàn về việc gì đó
`3.` `B.` Badly
`-` Ta có: V `+` Adv
`-` Cấu: For `+` V-ing/N để diễn tả nguyên nhân ...
`->` Be sorry + for + Ving/Noun + ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin