Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Were
DHNB: yesterday morning (QKĐ)
Was/Were + S ... ?
2. was
S + V2/ed + when + S + was/were .... : nói về hành động trong QK
3. Do
Câu mệnh lệnh đứng đầu lafV1/Don't + V1
4. Don't talk
Câu mệnh lệnh đứng đầu lafV1/Don't + V1
5. bring
should +V1: nên làm gì
6. was
DHNB: last week (QKĐ)
S số ít + was
7. do
WH + can + S+ V? ai có thể làm gì
8. am traveling
DHNB: now (thì HTTD)
S + am/is/are + Ving
9. go
should +V1: nên làm gì
10. needs
S số ít + Vs/es
need + to V/ N: cần gì
#STMIN
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
1. Were
2. was
3. Do
4. Don't walk
5. should
6. was
7. do
8. am travelling
9. go
10. needs
*Cấu trúc:
*Thì QKĐ: (với động từ tobe)
+ S + was/were + ...
− S + wans't/weren't + ...
? Was/Were(not) + S + ...?
*Thì HTTD:
+ S + am/is/are + Ving
− S + am/is/are (not) + Ving
? Am/Is/Are + S + Ving ?
* need + to V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
CÂU HỎI MỚI NHẤT
Giải cho mình đề này với
24
858
48
Xin hay nhất ạ