

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

1, There are lots of books on the shelf
_ book (n): sách; shelf (n): cái kệ
_ There is/are + (số lượng) + N + in/on/of ...
2, I spent three days in Nha Trang
_ S + spend + time + V_ing: dùng thời gian làm gì
3, I have a kilo of beef
_ a kilo of: 1 ki lô gam
_ I have + (số lượng) + N: tôi có
4, There are five tomatoes in the fridge
_ There + is/are + (số lượng) + N + in/on/of ...
5, She has some information about him
_ S + have + (số lượng) + N: có
6, We have a lot of time to finish the project
_ S + have + (số lượng) + N: có
________________________________
_ Cấu trúc câu hỏi "bao nhiêu":
+ với số lượng đếm được: how many + (N) + Va + S + V?
+ với số lượng không đếm được: how much + (N) + Va + S + V?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`-` How many + N số nhiều đếm được + are there + ...?
`-` How much + N số nhiều không đếm được + are there + ...?
`->` Hỏi số lượng vật gì có bao nhiêu ...
`1.` There are lots of books on the shelf.
`-` There + be + số lượng + N + ... : số lượng về vật gì ...
`2.` I spent three days in Nha Trang.
`-` S + spend / spent + time + N / V-ing : ai giành thời gian làm gì ...
`3.` I have a kilo of beef .
`-` a kilo of : ki lô gam
`-` S + have / has + N : có ...
`4.` There are five tomatoes in the fridge.
`-` There + be + số lượng + N + ... : số lượng về vật gì ...
`5.` She has some information about him
`6.` We have a lot of time to finish the project
`-` S + have / has + N : có ...
`-` a lot of + N số nhiều
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
