Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1300
1608
`1.` before (adv): trước
[Rửa tay bạn trước bữa ăn.]
`2.` `C.` toothache
[ Bạn không nên ăn kẹo `→` bệnh đau răng]
`3.` `D.` One-pillared Pagoda: Chùa Một Cột
[Chùa Một Cột ở Hà Nội]
[Các địa danh còn lại ở các tỉnh thành khác]
`4.` `A.` matches
`-` football matches: trận bóng
`\text{#Rain}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2336
1740
A. before
⇒ Before : trước → rửa tay trước khi ăn
C. Toothache
⇒ Toothache : đau răng → ăn kẹo ngọt
D. One-pillared Pagoda
⇒ One-pillared Pagoda : Chùa một cột
A. Matches
⇒ Football matches : trận bóng đá
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin