Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`76`. fluently
`-` fruently ( adv ) lưu loáy
`-` V + adv
`-` Bổ nghĩa trực tiếp cho động từ ( nói một cành thành thạo, lưu loát )
`77.` meeting
`-` meeting ( n ) cuộc hợp
`-` be late for sth : trễ cái gì đó
`-` be + N
`78.` informations
`-` information ( n ) thông tin
`-` some + N số nhiều
`79.` famous
`-` famous ( adj ) nổi tiếng
`-` adj + N
`-` Bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ ( nhà văn nổi tiếng )
`80.` shopping
`-` go shopping ( v ) đi mua sắm
`-` like + V-ing
`81.` similarity
`-` similarity ( n ) sự giống nhau
`-` There is/There are + số lượng + N + O
`82.` difficulties
`-` difficulties ( n ) sự khó khăn
`-` a lot of + N số nhiều
`83.` exciting
`-` exciting ( adj ) thú vị
`-` adj + N
`-` Bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ ( trận đấu bóng đá thú vị )
`- - - - - -- - - `
~Gửi bạn~
$\text{@Tnhye@}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện