Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. large: lớn
2. big: to lớn
3. small: nhỏ
4. wonderful: tuyệt vời
5. beautiful: xinh đẹp
6. hard: chăm chỉ
7. popular: nổi tiếng
8. new: mới
9. old: cũ, già
10. young: trẻ
11. thirsty: khát nước
12. hungry: đói bụng
13. hot: nóng bức
14. cold: lạnh lẽo
15. difficult: khó
16. useful: hữu ích
17. mental: tâm thần
18. scared: sợ hãi
19. basic: cơ bản
20. similar: tương tự.
Đặt câu sử dụng tính từ:
-She's scared because the mouse is under her leg! (Cô ấy hoảng sợ vì con chuột ở dưới chân của cô ấy)
- This exam is very difficult! (Bài thi này khó quá)
Ngocdieptqt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.NEW : mới
2.GOOD : tốt
3.FREE : miễn phí
4.FRESH : tươi
5.DELICIOUS : ngon
6. FULL : đầy no
7.SURE : chắc chắn
8. CLEAN : sạch
9. WONDERFUL : tuyệt vời
10. SPECIAL : đặc biệt
11. SMALL : nhỏ
12.FINE : tốt ,khỏe
13. BIG : to
14.GREAT : Vĩ đại
15. REAL : thực ,thật
16. EASY : dễ
17. BRIGHT : sáng
18. DARK : tối
19.SAFE : an toàn
20. RICH :giàu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
4
907
7
cảm ơn bạn
4
907
7
câu trả lời này rất chi tiết
135
4660
364
ko có chi