Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`11` `B`
- Câu hỏi There are `->` Yes, there are
`12` `B`
- How often `->` động từ chỉ tần suất : every day
`13` `D`
- your father ( số ít) `->` does + V
`14` `D`
- ăn trưa : have lunch
`15` `A`
- Doing morning exercise: thể dục buổi sáng
`16` `B`
- read books : đọc sách
`17` `B`
- leisure activities: việc làm khi rảnh
`18` `A`
- kindergarden: trường mẫu giáo
`19` `C`
- borrow money: mượn tiền
`20` `D`
- break time: giờ ra chơi/ giờ nghỉ giải lao
`21` `B`
- classmate: bạn cùng lớp
`22` `C`
- keep healthy: giữ sức khỏe; Dịch: Để giữ sức khỏe thì bạn nên ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên
`23` `A`
- creative: sáng tạo; creative people: người sáng tạo
`24` `C`
- equipment: thiết bị; Dịch: Đừng đi leo núi khi không có các thiết bị bảo hộ cần thiết
`25` `A`
- often → dùng thì hiện tại đơn; Bobby: số ít→Does; Mượn trợ động từ does thì động từ chính giữ nguyên mẫu)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11B (Hỏi are there thì trả lời Yes, there are/ No, there aren't)
12B (Hỏi mức độ, trả lời Everyday chỉ mức độ thường xuyên)
13D (Hỏi về việc thường ngày, dùng thì hiện tại đơn)
14D (Cụm từ have lunch)
15A (Cụm từ do exercise)
16B (Read books: đọc sách)
17B (leisure activities: việc làm khi rảnh)
18A (kindergarden: trường mẫu giáo)
19C (borrow money: mượn tiền)
20D (break time: giờ ra chơi/ giờ nghỉ giải lao)
21B (classmate: bạn cùng lớp)
22C (keep healthy: giữ sức khỏe; Dịch: Để giữ sức khỏe thì bạn nên ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên)
23A (creative: sáng tạo; creative people: người sáng tạo)
24C (equipment: thiết bị; Dịch: Đừng đi leo núi khi không có các thiết bị bảo hộ cần thiết)
25A (often → dùng thì hiện tại đơn; Bobby: số ít→Does; Mượn trợ động từ does thì động từ chính giữ nguyên mẫu)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin