

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`23.` `C`
`-` Be given to + sb/sth : được đưa cho ai/cái gì.
`24.` `A`
`A.` know ( v ) : biết
`B.` get ( v ) : lấy
`C.` see ( v ) : nhìn
`D.` realize ( v ) : nhận ra
`25.` `D`
`-` Many + danh từ số nhiều đếm được : nhiều `->` Do students đếm được
`-` Much + danh từ số nhiều không đếm được : nhiều
`-` A lot ( of ) + danh từ đếm được đếm được/không đếm được : nhiều `->` Do thiếu of nên sai.
`-` Plenty ( of ) + danh từ số nhiều
`26.` `B`
`-` For example : ví dụ
`27.` `A`
`-` Take entrance exams : tham gia các kì thi đầu vào
`28.` `B`
`-` Important ( adj ) : quan trọng
`-` Hiện tại đơn : S + am/is/are + Adj/N
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin