

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. members: thành viên
2. spend (spend time Ving)
3. enjoyed: thưởng thức
4. in (in honour of: để vinh danh)
5. reunite: tụ họp
6. dishes ~ món ăn
7. addition (in addition: ngoài ra)
8. well (as well: cũng, cũng như)
9. so (so many: quá nhiều)
10. boiled (soft-boiled eggs: trứng luộc lòng đào)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\text{1.}$ members
⇒ members ( n ) thành viên
$\text{2.}$ spend
· spend + V-ing : giành thời gian cho việc gì
$\text{3.}$ enjouyed
⇒ enjouyed ( v ) thưởng thức
$\text{4.}$ in
⇒ in honor of : để vinh danh
$\text{5.}$ reunite
⇒ reunite ( v ) đoàn tụ
$\text{6.}$ dishes
⇒ dishes : chén đĩa ≈ món ăn
$\text{7.}$ addition
⇒ addition : ngoài ra
$\text{8.}$ well
⇒ as well : cũng
$\text{9.}$ so
⇒ so many : quá nhiều
$\text{10.}$ boiled
⇒ soft- boiled egg : trứng luộc mềm
`\color{blue}\text{#Kevin.inlervin}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin